Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,660,619 Vàng I
2. 2,074,267 ngọc lục bảo I
3. 1,990,197 -
4. 1,736,718 Đại Cao Thủ
5. 1,525,085 Kim Cương IV
6. 1,433,925 -
7. 1,410,051 Vàng III
8. 1,293,715 -
9. 1,253,406 Kim Cương II
10. 1,236,171 Vàng IV
11. 1,188,142 ngọc lục bảo IV
12. 1,163,987 Thách Đấu
13. 1,162,502 -
14. 1,150,313 Vàng IV
15. 1,127,824 -
16. 1,127,206 Cao Thủ
17. 1,118,214 Bạc I
18. 1,111,717 -
19. 1,066,572 -
20. 1,007,123 ngọc lục bảo IV
21. 977,543 Bạch Kim III
22. 975,030 -
23. 958,781 Bạch Kim IV
24. 953,403 -
25. 951,229 Kim Cương III
26. 925,028 ngọc lục bảo IV
27. 923,414 Bạch Kim II
28. 911,659 ngọc lục bảo IV
29. 899,283 -
30. 891,064 -
31. 879,989 Bạch Kim III
32. 869,788 Bạch Kim IV
33. 835,620 -
34. 818,877 Kim Cương II
35. 804,529 Bạc III
36. 803,269 Kim Cương II
37. 802,761 Cao Thủ
38. 798,087 Bạc IV
39. 791,084 -
40. 779,259 -
41. 776,189 ngọc lục bảo IV
42. 765,569 -
43. 756,129 -
44. 752,871 Kim Cương IV
45. 752,568 -
46. 742,022 -
47. 727,962 Kim Cương IV
48. 727,690 ngọc lục bảo III
49. 727,336 -
50. 724,900 ngọc lục bảo II
51. 710,446 ngọc lục bảo IV
52. 702,051 Kim Cương III
53. 682,720 -
54. 681,324 -
55. 673,683 ngọc lục bảo II
56. 664,087 -
57. 654,781 ngọc lục bảo IV
58. 644,327 -
59. 637,532 Đại Cao Thủ
60. 631,274 ngọc lục bảo IV
61. 629,781 Vàng II
62. 611,309 ngọc lục bảo II
63. 603,719 ngọc lục bảo III
64. 602,121 Bạc IV
65. 599,980 -
66. 596,512 -
67. 591,601 Kim Cương IV
68. 589,853 ngọc lục bảo III
69. 580,540 -
70. 576,083 -
71. 574,365 Bạc IV
72. 573,733 Vàng IV
73. 563,722 Vàng I
74. 555,867 Kim Cương III
75. 551,288 -
76. 547,357 Đồng II
77. 544,877 ngọc lục bảo I
78. 542,143 -
79. 541,041 Đại Cao Thủ
80. 540,157 ngọc lục bảo I
81. 539,649 Kim Cương IV
82. 539,464 Bạch Kim IV
83. 537,940 Vàng IV
84. 536,345 Kim Cương II
85. 536,100 Kim Cương IV
86. 533,921 Bạc II
87. 527,493 Bạch Kim I
88. 526,782 Đại Cao Thủ
89. 520,966 -
90. 515,592 ngọc lục bảo I
91. 510,744 ngọc lục bảo II
92. 508,563 -
93. 507,543 ngọc lục bảo II
94. 503,832 Bạch Kim IV
95. 500,984 Bạch Kim I
96. 500,168 ngọc lục bảo IV
97. 492,989 Kim Cương IV
98. 492,510 Bạch Kim III
99. 491,363 Kim Cương II
100. 489,592 -