Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,539,698 Vàng III
2. 2,943,732 Bạc IV
3. 2,738,630 ngọc lục bảo III
4. 2,542,138 Vàng III
5. 2,366,920 Kim Cương IV
6. 2,362,033 Cao Thủ
7. 2,186,207 -
8. 1,934,713 -
9. 1,899,718 Vàng III
10. 1,899,374 Vàng IV
11. 1,863,205 Cao Thủ
12. 1,846,662 Kim Cương III
13. 1,829,948 Bạch Kim II
14. 1,820,049 Vàng IV
15. 1,780,009 Bạc I
16. 1,775,538 Vàng IV
17. 1,769,921 ngọc lục bảo IV
18. 1,756,889 -
19. 1,751,593 Bạc II
20. 1,749,294 Kim Cương III
21. 1,721,333 Kim Cương I
22. 1,677,694 Đồng IV
23. 1,657,742 -
24. 1,642,309 Vàng II
25. 1,624,188 Kim Cương IV
26. 1,612,946 -
27. 1,599,759 ngọc lục bảo III
28. 1,555,299 ngọc lục bảo II
29. 1,536,100 -
30. 1,535,458 Kim Cương III
31. 1,513,025 Bạch Kim III
32. 1,510,160 -
33. 1,508,865 Sắt IV
34. 1,500,947 Kim Cương II
35. 1,486,733 -
36. 1,484,603 -
37. 1,481,279 Bạc IV
38. 1,479,511 Bạch Kim II
39. 1,476,294 -
40. 1,475,818 -
41. 1,463,598 -
42. 1,454,191 Bạch Kim II
43. 1,421,663 Bạch Kim IV
44. 1,389,981 Kim Cương IV
45. 1,388,848 -
46. 1,383,505 ngọc lục bảo III
47. 1,369,173 -
48. 1,366,114 -
49. 1,355,587 Kim Cương III
50. 1,338,179 Vàng III
51. 1,336,646 Bạc II
52. 1,335,979 -
53. 1,333,313 Bạch Kim I
54. 1,332,951 Kim Cương II
55. 1,319,538 ngọc lục bảo I
56. 1,311,862 Kim Cương IV
57. 1,297,301 ngọc lục bảo II
58. 1,292,317 Kim Cương III
59. 1,290,874 Kim Cương IV
60. 1,287,163 Vàng I
61. 1,276,901 -
62. 1,273,823 -
63. 1,263,977 Đồng III
64. 1,262,625 Bạch Kim IV
65. 1,261,357 -
66. 1,257,364 Kim Cương I
67. 1,242,538 Bạc II
68. 1,239,540 -
69. 1,227,428 -
70. 1,223,497 Đồng III
71. 1,215,977 Kim Cương III
72. 1,212,164 Vàng III
73. 1,198,632 ngọc lục bảo IV
74. 1,193,224 Bạch Kim III
75. 1,189,096 Cao Thủ
76. 1,187,806 -
77. 1,183,615 Bạch Kim II
78. 1,181,017 -
79. 1,175,921 Kim Cương III
80. 1,173,689 ngọc lục bảo III
81. 1,173,666 Kim Cương I
82. 1,169,389 Cao Thủ
83. 1,168,276 Bạch Kim II
84. 1,153,814 ngọc lục bảo I
85. 1,151,908 -
86. 1,150,167 Kim Cương IV
87. 1,145,302 ngọc lục bảo II
88. 1,140,799 Đồng I
89. 1,140,748 Bạch Kim II
90. 1,138,947 Sắt IV
91. 1,136,002 ngọc lục bảo III
92. 1,124,949 Bạc IV
93. 1,123,624 Đồng I
94. 1,121,210 Vàng II
95. 1,117,760 Đồng II
96. 1,110,632 -
97. 1,101,781 ngọc lục bảo I
98. 1,097,668 ngọc lục bảo IV
99. 1,094,705 -
100. 1,088,797 -