Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,868,795 Bạc II
2. 1,857,905 Kim Cương I
3. 1,342,025 Bạc IV
4. 1,315,316 Kim Cương III
5. 1,199,390 Cao Thủ
6. 1,036,997 ngọc lục bảo IV
7. 1,027,483 Bạch Kim II
8. 987,321 Kim Cương III
9. 901,428 -
10. 875,070 -
11. 836,508 Bạch Kim I
12. 820,021 -
13. 798,742 -
14. 788,767 ngọc lục bảo II
15. 770,125 -
16. 754,245 Bạc III
17. 739,857 -
18. 707,235 -
19. 686,196 -
20. 657,909 -
21. 640,522 Vàng III
22. 633,155 -
23. 621,346 Bạch Kim I
24. 574,641 ngọc lục bảo IV
25. 561,355 Kim Cương II
26. 507,372 ngọc lục bảo II
27. 504,453 Vàng III
28. 499,193 Kim Cương IV
29. 488,796 Kim Cương I
30. 475,666 Bạch Kim III
31. 455,941 Thách Đấu
32. 455,615 Bạc I
33. 450,174 Kim Cương I
34. 445,663 Bạch Kim IV
35. 444,942 Kim Cương III
36. 426,745 Sắt III
37. 421,838 Đại Cao Thủ
38. 393,952 -
39. 390,581 -
40. 379,206 Kim Cương IV
41. 376,511 -
42. 375,821 -
43. 371,568 -
44. 369,253 ngọc lục bảo II
45. 356,302 Bạc I
46. 349,527 -
47. 346,562 Bạc IV
48. 345,476 -
49. 341,332 Kim Cương II
50. 340,570 Bạch Kim II
51. 340,071 Kim Cương II
52. 337,243 Kim Cương I
53. 336,688 ngọc lục bảo IV
54. 335,910 Kim Cương IV
55. 331,850 ngọc lục bảo III
56. 331,588 Bạc III
57. 329,192 Bạch Kim III
58. 328,316 Kim Cương I
59. 327,166 ngọc lục bảo II
60. 326,296 -
61. 322,089 Đại Cao Thủ
62. 321,008 Bạc IV
63. 320,537 ngọc lục bảo III
64. 317,881 ngọc lục bảo III
65. 314,916 Kim Cương II
66. 311,730 ngọc lục bảo III
67. 307,218 -
68. 306,993 -
69. 305,931 Vàng IV
70. 305,536 Vàng III
71. 303,832 -
72. 296,773 Bạc III
73. 294,655 ngọc lục bảo IV
74. 293,023 -
75. 288,631 Vàng II
76. 287,659 Vàng II
77. 287,329 -
78. 285,066 -
79. 282,888 Thách Đấu
80. 281,362 Thách Đấu
81. 281,100 Kim Cương IV
82. 278,813 ngọc lục bảo I
83. 274,358 -
84. 271,826 Kim Cương IV
85. 269,028 -
86. 268,791 -
87. 267,765 Kim Cương IV
88. 265,839 -
89. 260,655 Vàng II
90. 260,585 Vàng III
91. 259,063 -
92. 257,751 Bạch Kim IV
93. 257,615 Đồng III
94. 257,448 Bạch Kim I
95. 256,226 Cao Thủ
96. 255,318 -
97. 253,666 Vàng II
98. 253,446 ngọc lục bảo II
99. 252,952 -
100. 252,940 Cao Thủ