Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,010,836 Đồng II
2. 1,415,221 Bạc I
3. 1,139,070 Bạch Kim IV
4. 716,776 ngọc lục bảo III
5. 668,803 -
6. 659,102 Vàng I
7. 597,998 -
8. 575,017 -
9. 462,093 ngọc lục bảo IV
10. 435,135 -
11. 433,556 Bạch Kim III
12. 433,382 ngọc lục bảo II
13. 421,887 ngọc lục bảo IV
14. 413,700 Bạch Kim IV
15. 412,490 -
16. 410,901 Bạch Kim I
17. 389,850 ngọc lục bảo I
18. 384,974 -
19. 378,159 -
20. 376,395 -
21. 375,076 -
22. 373,069 Vàng IV
23. 373,048 Cao Thủ
24. 360,915 Bạc II
25. 360,459 ngọc lục bảo III
26. 358,461 ngọc lục bảo IV
27. 353,000 Bạc I
28. 341,876 -
29. 340,556 -
30. 326,709 Kim Cương II
31. 322,595 -
32. 320,327 Vàng III
33. 319,012 -
34. 318,521 Vàng III
35. 313,481 Sắt I
36. 313,449 -
37. 312,568 -
38. 304,090 ngọc lục bảo IV
39. 298,085 Cao Thủ
40. 294,568 -
41. 289,982 Vàng III
42. 289,505 Vàng III
43. 283,677 Kim Cương IV
44. 279,288 -
45. 278,575 Bạc II
46. 270,521 -
47. 268,623 -
48. 268,305 ngọc lục bảo I
49. 262,585 Bạch Kim III
50. 259,377 Bạch Kim III
51. 257,410 -
52. 248,047 Bạc IV
53. 246,226 Bạc IV
54. 246,132 Bạc III
55. 245,899 -
56. 239,714 Vàng IV
57. 237,031 Kim Cương IV
58. 234,269 Vàng I
59. 233,261 Vàng III
60. 229,782 Bạc IV
61. 229,714 -
62. 228,885 Vàng III
63. 227,445 Đồng IV
64. 227,289 ngọc lục bảo II
65. 226,632 ngọc lục bảo I
66. 226,397 Bạc I
67. 225,552 Vàng II
68. 225,051 Vàng IV
69. 224,990 Vàng I
70. 224,561 -
71. 223,880 ngọc lục bảo I
72. 221,840 Bạch Kim IV
73. 221,787 -
74. 218,731 Bạch Kim II
75. 218,177 ngọc lục bảo I
76. 215,583 ngọc lục bảo IV
77. 215,369 -
78. 214,504 ngọc lục bảo III
79. 212,886 Bạch Kim III
80. 210,263 Vàng III
81. 208,239 Bạch Kim IV
82. 207,845 ngọc lục bảo IV
83. 206,913 ngọc lục bảo III
84. 206,772 -
85. 206,141 -
86. 202,758 Kim Cương I
87. 202,596 ngọc lục bảo I
88. 202,409 -
89. 200,136 -
90. 200,102 Bạch Kim I
91. 198,894 -
92. 196,428 -
93. 196,173 Bạch Kim III
94. 195,255 ngọc lục bảo IV
95. 194,888 Kim Cương III
96. 191,960 Bạch Kim I
97. 191,503 -
98. 191,483 -
99. 191,400 -
100. 191,115 Bạch Kim I