Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,839,561 Bạch Kim II
2. 1,723,389 -
3. 1,477,857 Vàng I
4. 1,387,756 Đồng II
5. 1,349,805 ngọc lục bảo III
6. 1,262,553 ngọc lục bảo II
7. 1,136,562 -
8. 1,121,598 -
9. 1,077,612 Đại Cao Thủ
10. 1,049,837 Vàng III
11. 1,036,252 Bạch Kim IV
12. 1,003,162 -
13. 999,013 ngọc lục bảo II
14. 920,799 ngọc lục bảo IV
15. 906,373 Bạc II
16. 882,657 Bạch Kim I
17. 876,519 Bạch Kim IV
18. 869,002 ngọc lục bảo I
19. 845,926 -
20. 819,200 -
21. 807,011 Kim Cương IV
22. 803,386 -
23. 788,695 -
24. 770,115 Bạch Kim III
25. 763,688 Bạc II
26. 754,668 -
27. 738,371 ngọc lục bảo I
28. 732,507 Bạch Kim III
29. 708,400 ngọc lục bảo IV
30. 708,370 -
31. 698,550 -
32. 694,947 -
33. 685,084 -
34. 684,901 Bạch Kim IV
35. 662,090 Vàng III
36. 654,273 Bạch Kim IV
37. 642,624 Vàng IV
38. 640,698 Kim Cương I
39. 632,685 Bạch Kim IV
40. 630,205 Đồng II
41. 613,179 Cao Thủ
42. 609,507 Vàng IV
43. 591,172 Bạc IV
44. 581,126 Bạch Kim IV
45. 577,750 Vàng III
46. 562,540 ngọc lục bảo III
47. 535,289 Kim Cương IV
48. 533,897 Vàng III
49. 530,413 Bạch Kim I
50. 529,686 Bạch Kim II
51. 525,817 Cao Thủ
52. 525,551 Đồng IV
53. 505,991 ngọc lục bảo II
54. 501,462 -
55. 500,574 Bạc II
56. 499,787 -
57. 496,370 Vàng IV
58. 496,256 Vàng IV
59. 494,411 ngọc lục bảo IV
60. 489,948 Đồng IV
61. 487,292 -
62. 484,718 -
63. 469,410 ngọc lục bảo IV
64. 468,066 -
65. 466,940 Đồng IV
66. 457,665 Bạch Kim III
67. 452,298 ngọc lục bảo I
68. 449,159 Kim Cương IV
69. 448,766 -
70. 446,450 ngọc lục bảo IV
71. 441,770 Bạc I
72. 440,216 -
73. 437,189 ngọc lục bảo IV
74. 435,859 -
75. 434,783 Bạc II
76. 434,631 Đồng II
77. 432,155 Vàng I
78. 431,322 Đồng III
79. 424,645 ngọc lục bảo IV
80. 423,305 Bạc I
81. 421,404 ngọc lục bảo I
82. 420,207 ngọc lục bảo III
83. 416,508 Đồng II
84. 411,864 Bạch Kim II
85. 408,366 ngọc lục bảo III
86. 404,263 -
87. 403,821 -
88. 402,659 Bạch Kim I
89. 400,184 Bạc IV
90. 399,311 -
91. 398,762 Đồng III
92. 395,609 -
93. 394,621 ngọc lục bảo III
94. 391,760 ngọc lục bảo IV
95. 382,835 Vàng IV
96. 379,237 -
97. 378,560 Bạch Kim IV
98. 377,166 -
99. 377,020 Vàng III
100. 375,399 Đồng II