Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,319,490 ngọc lục bảo I
2. 2,612,216 -
3. 2,373,942 Bạch Kim II
4. 1,982,021 -
5. 1,917,748 Vàng IV
6. 1,872,828 Sắt I
7. 1,868,635 Vàng I
8. 1,854,635 Kim Cương IV
9. 1,789,925 Kim Cương IV
10. 1,786,663 ngọc lục bảo I
11. 1,720,322 Vàng II
12. 1,621,648 Sắt IV
13. 1,618,497 Thách Đấu
14. 1,601,772 Bạc III
15. 1,599,250 -
16. 1,563,169 Bạch Kim IV
17. 1,471,511 -
18. 1,467,182 Bạch Kim III
19. 1,423,939 Bạc II
20. 1,404,311 -
21. 1,372,136 Bạch Kim IV
22. 1,364,934 ngọc lục bảo II
23. 1,352,353 Đồng IV
24. 1,348,510 Bạch Kim IV
25. 1,346,011 Bạch Kim II
26. 1,306,180 Bạch Kim II
27. 1,279,870 Kim Cương III
28. 1,276,403 ngọc lục bảo IV
29. 1,272,935 -
30. 1,205,181 -
31. 1,204,814 ngọc lục bảo IV
32. 1,204,010 Bạch Kim III
33. 1,202,347 ngọc lục bảo IV
34. 1,198,181 -
35. 1,196,955 -
36. 1,190,055 ngọc lục bảo I
37. 1,187,130 Cao Thủ
38. 1,176,810 Bạch Kim IV
39. 1,165,266 ngọc lục bảo II
40. 1,158,069 -
41. 1,128,909 -
42. 1,127,940 Kim Cương IV
43. 1,125,442 Bạch Kim III
44. 1,112,239 Đồng IV
45. 1,110,900 ngọc lục bảo IV
46. 1,102,859 ngọc lục bảo I
47. 1,096,095 -
48. 1,091,164 Vàng IV
49. 1,078,753 Kim Cương I
50. 1,068,623 ngọc lục bảo I
51. 1,064,108 Đồng II
52. 1,052,531 -
53. 1,051,424 Bạc I
54. 1,048,420 Đồng I
55. 1,048,373 ngọc lục bảo I
56. 1,037,159 Bạch Kim III
57. 1,031,541 -
58. 1,027,680 ngọc lục bảo III
59. 1,025,147 Kim Cương II
60. 1,024,627 -
61. 1,021,823 Đồng III
62. 1,006,922 Đồng I
63. 1,005,576 Bạch Kim I
64. 999,117 -
65. 998,592 Kim Cương II
66. 987,838 Bạch Kim II
67. 985,306 -
68. 979,127 Bạch Kim IV
69. 978,294 Đồng III
70. 978,195 Vàng II
71. 971,679 Bạch Kim II
72. 970,734 -
73. 958,017 ngọc lục bảo I
74. 956,501 Bạc II
75. 956,396 Sắt II
76. 955,889 -
77. 955,606 Đồng II
78. 948,722 Cao Thủ
79. 940,935 -
80. 940,548 Kim Cương II
81. 937,426 Sắt II
82. 929,292 -
83. 920,231 Cao Thủ
84. 914,144 ngọc lục bảo IV
85. 911,561 Vàng IV
86. 909,847 Đồng II
87. 904,869 -
88. 897,646 -
89. 888,480 Kim Cương IV
90. 882,849 Bạc II
91. 880,056 -
92. 878,907 Cao Thủ
93. 873,699 Bạch Kim II
94. 873,354 ngọc lục bảo IV
95. 871,128 Bạch Kim II
96. 869,341 -
97. 866,063 Bạc II
98. 862,762 -
99. 862,052 Đồng II
100. 848,364 Kim Cương III