Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,717,871 -
2. 3,632,284 Sắt II
3. 3,107,786 ngọc lục bảo I
4. 3,077,817 -
5. 2,997,393 Đồng III
6. 2,559,329 -
7. 2,544,874 Đồng IV
8. 2,265,938 Bạc II
9. 1,901,393 ngọc lục bảo IV
10. 1,883,160 ngọc lục bảo III
11. 1,876,360 -
12. 1,857,667 ngọc lục bảo I
13. 1,823,658 Vàng IV
14. 1,674,976 ngọc lục bảo III
15. 1,661,752 -
16. 1,595,539 -
17. 1,505,790 Bạc III
18. 1,504,290 Sắt II
19. 1,476,187 Đồng II
20. 1,475,083 Bạc III
21. 1,463,493 Vàng IV
22. 1,446,780 Bạch Kim I
23. 1,430,896 Vàng IV
24. 1,399,474 ngọc lục bảo IV
25. 1,385,589 Kim Cương II
26. 1,353,351 Sắt III
27. 1,333,119 Bạch Kim I
28. 1,297,419 -
29. 1,291,578 -
30. 1,289,984 -
31. 1,230,652 ngọc lục bảo III
32. 1,227,919 -
33. 1,226,754 ngọc lục bảo IV
34. 1,200,457 -
35. 1,199,469 ngọc lục bảo IV
36. 1,197,337 ngọc lục bảo IV
37. 1,187,496 Đồng IV
38. 1,164,419 ngọc lục bảo III
39. 1,163,367 Bạc IV
40. 1,154,797 Vàng I
41. 1,153,057 -
42. 1,123,883 Bạch Kim IV
43. 1,119,200 Đồng II
44. 1,096,463 Bạch Kim IV
45. 1,073,075 -
46. 1,059,650 -
47. 1,035,543 Bạch Kim IV
48. 1,034,375 Bạch Kim III
49. 1,029,387 -
50. 1,017,829 Đồng II
51. 1,003,148 ngọc lục bảo I
52. 994,900 Bạc IV
53. 994,547 Bạch Kim III
54. 993,862 -
55. 992,489 -
56. 991,443 ngọc lục bảo IV
57. 975,041 Kim Cương IV
58. 970,449 Bạc III
59. 968,531 -
60. 951,189 Đồng IV
61. 949,148 -
62. 948,748 Đồng IV
63. 947,358 Bạch Kim I
64. 941,005 ngọc lục bảo III
65. 929,200 Vàng I
66. 908,632 ngọc lục bảo III
67. 907,166 Đồng III
68. 902,205 ngọc lục bảo IV
69. 890,116 -
70. 885,106 -
71. 882,782 -
72. 882,469 -
73. 880,205 Bạc IV
74. 879,748 ngọc lục bảo II
75. 867,586 ngọc lục bảo III
76. 859,097 Đồng IV
77. 852,115 Đồng II
78. 850,442 Vàng I
79. 847,014 Vàng III
80. 846,124 Đồng III
81. 845,047 -
82. 838,129 Bạch Kim II
83. 834,083 -
84. 828,019 -
85. 825,252 -
86. 821,141 ngọc lục bảo IV
87. 818,885 Bạch Kim IV
88. 809,141 Kim Cương II
89. 800,702 Bạc IV
90. 800,303 -
91. 799,478 -
92. 798,750 Bạch Kim IV
93. 796,368 Đồng IV
94. 792,938 -
95. 791,517 -
96. 788,175 ngọc lục bảo IV
97. 787,218 -
98. 782,798 -
99. 781,962 Bạch Kim II
100. 781,865 -