Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 19,535,052 -
2. 12,310,396 ngọc lục bảo IV
3. 12,228,357 -
4. 10,883,285 Bạch Kim III
5. 10,619,149 -
6. 9,961,107 -
7. 9,681,228 -
8. 9,634,079 Sắt II
9. 8,607,633 -
10. 8,135,873 ngọc lục bảo III
11. 7,967,860 Đồng I
12. 7,840,789 Đồng IV
13. 7,614,442 -
14. 7,392,242 -
15. 7,199,985 -
16. 7,106,898 Kim Cương II
17. 7,047,435 -
18. 7,045,201 Sắt II
19. 6,991,165 -
20. 6,898,410 -
21. 6,871,040 Sắt III
22. 6,723,868 -
23. 6,612,140 Đồng I
24. 6,528,176 Sắt IV
25. 6,527,209 -
26. 6,511,544 Sắt III
27. 6,420,137 -
28. 6,375,981 Bạch Kim II
29. 6,366,508 Bạc IV
30. 6,336,998 -
31. 6,225,654 -
32. 6,187,827 -
33. 6,049,046 Bạc II
34. 6,047,520 -
35. 6,003,287 Vàng III
36. 5,959,987 Vàng IV
37. 5,901,387 Bạc IV
38. 5,898,235 Đồng III
39. 5,840,730 Sắt II
40. 5,826,525 -
41. 5,729,595 Vàng I
42. 5,667,753 ngọc lục bảo IV
43. 5,662,927 -
44. 5,535,098 Bạc IV
45. 5,504,464 -
46. 5,459,843 Sắt I
47. 5,425,039 -
48. 5,418,637 Bạch Kim III
49. 5,414,395 Đồng IV
50. 5,347,657 Đồng IV
51. 5,342,964 -
52. 5,321,581 Đồng I
53. 5,310,967 Bạc IV
54. 5,239,354 Kim Cương III
55. 5,157,311 -
56. 5,141,738 -
57. 5,116,288 -
58. 5,093,258 -
59. 5,088,494 Đồng II
60. 5,036,690 -
61. 5,004,156 -
62. 5,002,129 -
63. 4,998,739 ngọc lục bảo I
64. 4,993,030 Đồng III
65. 4,941,082 Đồng I
66. 4,933,194 -
67. 4,892,263 -
68. 4,888,750 -
69. 4,874,687 Kim Cương III
70. 4,787,010 Bạch Kim III
71. 4,772,052 Đại Cao Thủ
72. 4,752,567 -
73. 4,728,004 -
74. 4,723,139 -
75. 4,693,570 Đồng I
76. 4,672,791 Kim Cương III
77. 4,653,632 -
78. 4,649,409 Sắt II
79. 4,617,426 -
80. 4,605,594 Bạch Kim II
81. 4,589,555 Vàng IV
82. 4,574,762 Sắt I
83. 4,556,569 -
84. 4,553,813 -
85. 4,549,853 Sắt II
86. 4,517,204 Sắt III
87. 4,480,191 Đồng III
88. 4,468,148 Bạc III
89. 4,468,068 -
90. 4,463,514 Sắt II
91. 4,443,479 Sắt I
92. 4,400,522 Vàng IV
93. 4,379,864 Vàng II
94. 4,366,467 Đồng III
95. 4,364,175 Đồng I
96. 4,305,069 -
97. 4,302,733 Đồng II
98. 4,302,253 -
99. 4,290,844 -
100. 4,287,309 Sắt IV