Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,093,258 -
2. 4,752,567 -
3. 3,936,127 Sắt III
4. 3,420,151 Cao Thủ
5. 3,034,932 Sắt III
6. 2,914,677 Sắt III
7. 2,634,520 -
8. 2,572,118 Sắt IV
9. 2,393,250 Bạch Kim II
10. 2,237,593 Đồng I
11. 1,934,222 Đồng IV
12. 1,931,299 -
13. 1,927,386 -
14. 1,784,997 -
15. 1,718,346 -
16. 1,647,494 Bạch Kim IV
17. 1,599,531 Bạc IV
18. 1,558,244 Bạch Kim III
19. 1,539,377 -
20. 1,528,634 -
21. 1,480,647 ngọc lục bảo IV
22. 1,439,346 Vàng I
23. 1,435,981 Đồng II
24. 1,415,705 -
25. 1,370,818 -
26. 1,368,601 -
27. 1,354,403 ngọc lục bảo III
28. 1,342,212 -
29. 1,297,938 Sắt IV
30. 1,289,247 -
31. 1,264,494 Bạc II
32. 1,241,236 -
33. 1,182,322 Đồng IV
34. 1,181,095 -
35. 1,158,774 Đồng I
36. 1,139,539 -
37. 1,132,145 Sắt IV
38. 1,129,005 ngọc lục bảo III
39. 1,128,266 Vàng III
40. 1,119,627 Kim Cương I
41. 1,114,735 ngọc lục bảo I
42. 1,110,547 -
43. 1,100,843 -
44. 1,098,376 -
45. 1,097,034 -
46. 1,095,309 Bạch Kim I
47. 1,090,433 -
48. 1,090,180 Bạc I
49. 1,085,583 Đồng IV
50. 1,084,278 Bạch Kim IV
51. 1,084,002 Bạch Kim IV
52. 1,082,037 -
53. 1,079,740 -
54. 1,074,903 ngọc lục bảo IV
55. 1,070,965 -
56. 1,069,204 Đồng IV
57. 1,054,503 -
58. 1,043,424 Đồng IV
59. 1,042,263 Đồng IV
60. 1,041,560 Đồng I
61. 1,041,333 Bạch Kim I
62. 1,038,863 -
63. 1,030,145 Sắt I
64. 1,028,546 Sắt II
65. 1,025,793 Sắt II
66. 1,009,697 Bạch Kim II
67. 1,002,101 -
68. 1,000,093 Đồng II
69. 996,774 -
70. 987,128 -
71. 986,158 -
72. 985,423 Sắt III
73. 971,186 -
74. 969,117 -
75. 962,889 Bạc IV
76. 959,530 Bạch Kim III
77. 958,156 -
78. 957,713 -
79. 954,195 Đồng IV
80. 952,030 Vàng III
81. 947,628 Cao Thủ
82. 939,505 -
83. 933,492 Đồng II
84. 913,977 ngọc lục bảo IV
85. 911,267 Bạch Kim II
86. 898,806 Bạc II
87. 898,241 Bạch Kim II
88. 891,891 Bạch Kim I
89. 889,118 -
90. 887,733 -
91. 886,171 -
92. 884,216 Đồng II
93. 880,992 -
94. 876,108 -
95. 867,987 Vàng IV
96. 848,915 -
97. 836,844 Bạch Kim I
98. 835,920 -
99. 833,495 -
100. 833,485 Đồng III