Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,840,789 Đồng IV
2. 7,392,242 -
3. 7,106,898 Kim Cương II
4. 6,392,219 Đồng I
5. 5,959,987 Vàng III
6. 5,535,098 Bạc IV
7. 5,418,637 Bạch Kim III
8. 5,321,581 Đồng I
9. 5,239,354 Kim Cương III
10. 5,141,738 -
11. 5,116,288 -
12. 5,036,690 -
13. 4,941,082 Đồng I
14. 4,888,750 -
15. 4,672,791 Kim Cương III
16. 4,649,409 Sắt II
17. 4,400,522 Vàng IV
18. 4,302,253 -
19. 4,232,152 ngọc lục bảo IV
20. 4,052,115 -
21. 3,946,905 Sắt I
22. 3,884,134 Bạch Kim II
23. 3,882,978 Vàng IV
24. 3,685,626 ngọc lục bảo II
25. 3,680,140 -
26. 3,667,014 Sắt I
27. 3,654,664 Đồng II
28. 3,643,241 -
29. 3,603,004 Đồng II
30. 3,525,890 ngọc lục bảo IV
31. 3,458,833 -
32. 3,396,393 Kim Cương II
33. 3,392,537 ngọc lục bảo IV
34. 3,381,678 Bạc II
35. 3,349,601 -
36. 3,327,407 Bạc III
37. 3,325,772 Bạc II
38. 3,301,871 Sắt IV
39. 3,252,825 -
40. 3,252,501 -
41. 3,226,725 -
42. 3,225,755 Bạc IV
43. 3,211,790 Bạc IV
44. 3,195,947 Bạch Kim III
45. 3,168,320 Vàng IV
46. 3,163,357 -
47. 3,108,437 -
48. 3,108,180 -
49. 3,093,660 -
50. 3,087,839 -
51. 3,072,851 ngọc lục bảo IV
52. 3,069,011 -
53. 3,043,173 Sắt IV
54. 3,019,291 Sắt IV
55. 3,018,785 -
56. 3,013,821 -
57. 2,995,854 -
58. 2,993,223 Sắt II
59. 2,973,472 -
60. 2,950,825 ngọc lục bảo I
61. 2,924,519 Sắt III
62. 2,916,843 Cao Thủ
63. 2,906,346 -
64. 2,888,247 Đồng II
65. 2,861,908 ngọc lục bảo II
66. 2,836,479 Sắt I
67. 2,826,247 -
68. 2,822,457 Vàng I
69. 2,822,380 Vàng I
70. 2,814,722 -
71. 2,799,245 Bạch Kim IV
72. 2,794,665 Bạch Kim III
73. 2,789,580 -
74. 2,768,163 -
75. 2,737,904 -
76. 2,726,294 Bạc IV
77. 2,722,676 Đồng IV
78. 2,711,616 -
79. 2,698,997 Đồng III
80. 2,666,767 Đồng II
81. 2,634,223 Vàng III
82. 2,623,690 -
83. 2,617,255 Bạc III
84. 2,610,777 ngọc lục bảo IV
85. 2,609,372 ngọc lục bảo IV
86. 2,598,175 Kim Cương II
87. 2,593,130 -
88. 2,592,447 Đồng I
89. 2,591,430 Vàng IV
90. 2,587,055 -
91. 2,557,904 Đồng III
92. 2,550,409 Sắt I
93. 2,542,696 ngọc lục bảo III
94. 2,523,953 Kim Cương III
95. 2,519,036 Vàng IV
96. 2,518,082 Sắt I
97. 2,504,645 Sắt IV
98. 2,497,048 Sắt III
99. 2,473,876 Đồng IV
100. 2,470,851 Sắt II