Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,859,572 ngọc lục bảo I
2. 1,486,889 Bạc IV
3. 1,443,902 Bạch Kim III
4. 1,354,482 Kim Cương III
5. 1,346,991 Vàng IV
6. 1,295,556 -
7. 1,136,437 Bạch Kim III
8. 1,053,972 Đồng IV
9. 960,130 -
10. 953,777 Bạc IV
11. 947,616 Bạch Kim IV
12. 894,596 Bạc I
13. 874,123 Bạc I
14. 864,501 Bạch Kim IV
15. 859,103 -
16. 845,524 Vàng II
17. 838,738 -
18. 836,016 Bạch Kim IV
19. 822,237 -
20. 797,593 Đồng II
21. 796,258 Vàng III
22. 782,840 -
23. 774,639 ngọc lục bảo IV
24. 762,556 Bạc III
25. 730,925 Bạc II
26. 726,634 Vàng IV
27. 721,338 Bạch Kim IV
28. 720,587 -
29. 717,895 ngọc lục bảo IV
30. 704,470 Kim Cương II
31. 695,352 -
32. 691,136 -
33. 685,625 ngọc lục bảo IV
34. 674,108 -
35. 669,007 Bạc III
36. 666,325 Vàng III
37. 663,232 Bạch Kim I
38. 662,003 Đồng II
39. 649,763 -
40. 649,097 Bạc III
41. 648,328 -
42. 646,253 -
43. 646,061 Bạch Kim II
44. 644,247 Vàng I
45. 638,446 Sắt II
46. 637,675 Đồng III
47. 622,413 -
48. 613,242 -
49. 612,940 -
50. 611,234 -
51. 609,499 -
52. 608,728 Vàng IV
53. 601,397 -
54. 592,293 Đồng I
55. 586,357 Bạch Kim IV
56. 586,162 Bạc III
57. 582,547 Vàng IV
58. 581,029 Vàng IV
59. 573,338 -
60. 570,237 -
61. 569,125 -
62. 563,207 Bạch Kim III
63. 562,525 ngọc lục bảo IV
64. 561,859 Kim Cương IV
65. 561,591 -
66. 556,455 Bạch Kim II
67. 551,269 -
68. 545,481 -
69. 533,540 ngọc lục bảo IV
70. 530,066 Đồng I
71. 523,549 Bạch Kim II
72. 521,055 Bạch Kim I
73. 519,153 Đồng IV
74. 517,433 -
75. 514,830 -
76. 508,803 -
77. 507,852 -
78. 503,450 -
79. 497,179 Kim Cương I
80. 485,682 -
81. 478,119 Sắt III
82. 477,925 -
83. 475,917 Kim Cương IV
84. 475,191 Bạch Kim IV
85. 474,959 -
86. 468,630 -
87. 465,609 -
88. 463,064 Kim Cương III
89. 461,463 Bạc III
90. 461,238 -
91. 459,400 -
92. 459,306 Bạc II
93. 457,524 -
94. 455,287 Vàng II
95. 448,972 -
96. 445,974 Sắt II
97. 444,298 ngọc lục bảo IV
98. 441,323 Đồng III
99. 439,581 Cao Thủ
100. 437,744 -