Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,680,298 Bạc I
2. 4,534,138 -
3. 4,301,530 Bạc I
4. 3,852,384 ngọc lục bảo II
5. 3,765,424 Sắt II
6. 3,707,697 Vàng I
7. 3,627,057 Bạch Kim IV
8. 3,396,575 Vàng II
9. 3,291,307 Vàng II
10. 3,280,068 -
11. 3,257,116 -
12. 3,034,058 -
13. 2,985,939 -
14. 2,869,046 -
15. 2,840,177 Sắt II
16. 2,809,550 Đồng II
17. 2,769,423 Sắt IV
18. 2,712,059 -
19. 2,686,520 -
20. 2,674,973 Sắt I
21. 2,642,966 -
22. 2,596,596 Đồng II
23. 2,564,122 -
24. 2,512,127 -
25. 2,499,945 Đồng I
26. 2,456,893 Vàng II
27. 2,396,551 -
28. 2,296,975 -
29. 2,281,351 -
30. 2,248,240 -
31. 2,228,482 Bạc IV
32. 2,224,873 Bạch Kim IV
33. 2,193,201 Bạch Kim IV
34. 2,179,309 -
35. 2,166,670 Đồng I
36. 2,165,068 -
37. 2,153,719 -
38. 2,112,342 -
39. 2,105,968 -
40. 2,105,232 -
41. 2,088,776 ngọc lục bảo IV
42. 2,031,280 Bạch Kim II
43. 2,009,185 -
44. 2,007,245 Bạch Kim IV
45. 1,990,227 Vàng IV
46. 1,980,437 Bạch Kim III
47. 1,958,046 Bạc I
48. 1,949,983 -
49. 1,927,483 Bạch Kim I
50. 1,924,652 -
51. 1,900,359 Bạch Kim II
52. 1,900,205 Vàng III
53. 1,898,841 -
54. 1,893,202 Bạch Kim I
55. 1,887,321 -
56. 1,882,577 Bạc III
57. 1,880,953 -
58. 1,868,377 -
59. 1,861,565 Bạch Kim III
60. 1,853,188 Bạc IV
61. 1,806,198 Đồng IV
62. 1,791,914 -
63. 1,780,871 Đồng II
64. 1,767,708 -
65. 1,720,804 -
66. 1,718,880 Bạch Kim IV
67. 1,715,774 -
68. 1,698,512 Sắt I
69. 1,691,863 -
70. 1,688,110 Vàng III
71. 1,686,630 -
72. 1,684,642 Sắt III
73. 1,678,722 -
74. 1,672,435 -
75. 1,671,936 -
76. 1,663,378 Đồng IV
77. 1,624,919 Đồng IV
78. 1,619,991 ngọc lục bảo III
79. 1,619,035 -
80. 1,618,004 Đồng IV
81. 1,593,437 -
82. 1,592,810 -
83. 1,592,101 -
84. 1,587,558 Bạc I
85. 1,583,785 -
86. 1,562,372 -
87. 1,552,494 Bạch Kim IV
88. 1,552,040 Bạc III
89. 1,549,955 ngọc lục bảo IV
90. 1,545,647 Bạc III
91. 1,538,579 -
92. 1,538,260 -
93. 1,535,622 -
94. 1,531,471 -
95. 1,528,461 -
96. 1,527,406 -
97. 1,524,185 -
98. 1,522,884 -
99. 1,514,263 Đồng I
100. 1,512,228 Bạch Kim II