Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,754,400 Sắt IV
2. 3,124,220 -
3. 2,188,018 -
4. 2,032,408 -
5. 1,577,955 Đồng I
6. 1,565,696 -
7. 1,517,711 Đồng II
8. 1,410,695 -
9. 1,319,189 -
10. 1,290,734 -
11. 1,159,702 -
12. 1,135,883 -
13. 1,132,703 -
14. 1,089,909 Đồng IV
15. 1,088,666 -
16. 1,081,858 Sắt IV
17. 1,081,410 Đồng II
18. 1,080,603 Sắt I
19. 1,077,827 -
20. 1,064,057 -
21. 1,056,789 -
22. 1,044,012 Bạc IV
23. 1,043,721 -
24. 1,027,176 -
25. 1,012,541 Sắt II
26. 1,000,751 -
27. 990,409 ngọc lục bảo II
28. 976,412 -
29. 968,812 -
30. 948,527 Bạc II
31. 946,258 Vàng II
32. 941,734 -
33. 918,908 -
34. 900,467 -
35. 874,378 -
36. 857,961 -
37. 848,708 -
38. 835,027 Đồng IV
39. 831,069 -
40. 830,293 Kim Cương II
41. 822,937 Đồng III
42. 821,478 Bạc II
43. 817,686 -
44. 804,726 -
45. 801,799 -
46. 794,734 ngọc lục bảo IV
47. 789,088 -
48. 784,766 -
49. 783,303 -
50. 777,985 -
51. 769,891 Kim Cương IV
52. 756,006 -
53. 749,067 -
54. 746,614 -
55. 742,932 -
56. 739,310 Đồng III
57. 738,710 -
58. 736,508 Đồng III
59. 730,858 Đồng IV
60. 724,161 -
61. 720,186 -
62. 712,933 -
63. 706,502 -
64. 695,118 Bạc IV
65. 690,708 -
66. 690,399 -
67. 675,268 -
68. 672,091 Bạc IV
69. 669,451 ngọc lục bảo I
70. 668,509 Đồng II
71. 656,290 ngọc lục bảo IV
72. 654,960 -
73. 643,861 -
74. 642,123 -
75. 634,890 -
76. 619,538 -
77. 611,486 Sắt III
78. 610,675 -
79. 600,616 -
80. 589,217 -
81. 587,361 -
82. 586,023 Bạch Kim III
83. 582,194 -
84. 580,864 -
85. 578,636 -
86. 571,980 Đồng IV
87. 570,042 -
88. 568,762 Vàng II
89. 564,817 -
90. 563,343 -
91. 562,450 -
92. 561,730 -
93. 559,545 -
94. 555,466 -
95. 553,900 -
96. 552,874 -
97. 552,599 -
98. 551,243 -
99. 551,188 ngọc lục bảo IV
100. 549,465 -