Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,621,801 Vàng IV
2. 8,394,560 Vàng I
3. 6,693,967 Kim Cương I
4. 6,572,274 Bạch Kim IV
5. 5,738,175 Sắt II
6. 5,419,079 -
7. 5,178,799 -
8. 5,167,805 Sắt II
9. 4,968,724 Bạch Kim IV
10. 4,708,524 Kim Cương II
11. 4,677,011 -
12. 4,669,668 ngọc lục bảo IV
13. 4,640,469 Sắt I
14. 4,624,051 Đồng I
15. 4,622,102 -
16. 4,534,138 Bạch Kim III
17. 4,276,759 Bạc IV
18. 4,244,794 Vàng II
19. 4,189,051 Bạch Kim II
20. 4,174,666 -
21. 4,174,608 Sắt III
22. 4,074,220 ngọc lục bảo IV
23. 3,936,767 Đồng I
24. 3,830,674 Bạch Kim II
25. 3,827,929 ngọc lục bảo II
26. 3,791,234 Kim Cương III
27. 3,777,207 -
28. 3,724,321 Kim Cương II
29. 3,722,852 Đồng III
30. 3,668,822 Bạch Kim III
31. 3,646,316 Bạch Kim II
32. 3,635,951 Bạc I
33. 3,625,950 -
34. 3,619,006 Bạch Kim IV
35. 3,616,351 Đồng IV
36. 3,613,875 Bạch Kim IV
37. 3,601,129 -
38. 3,596,487 Đồng IV
39. 3,579,385 Kim Cương IV
40. 3,561,264 Đồng IV
41. 3,449,486 Vàng II
42. 3,428,811 -
43. 3,421,548 Vàng II
44. 3,420,027 Kim Cương IV
45. 3,390,249 Vàng II
46. 3,378,376 Bạch Kim I
47. 3,373,369 Bạch Kim I
48. 3,280,068 ngọc lục bảo III
49. 3,269,467 Vàng II
50. 3,259,114 Vàng I
51. 3,257,116 -
52. 3,232,085 -
53. 3,212,265 -
54. 3,196,294 Sắt III
55. 3,174,969 -
56. 3,172,382 -
57. 3,154,679 Đồng I
58. 3,124,220 Đồng IV
59. 3,108,361 ngọc lục bảo IV
60. 3,107,869 -
61. 3,107,083 ngọc lục bảo III
62. 3,097,874 Bạch Kim II
63. 3,084,955 Đồng I
64. 3,084,046 Đồng IV
65. 3,079,752 Bạch Kim IV
66. 3,077,483 -
67. 3,058,167 Đồng IV
68. 3,034,058 Kim Cương IV
69. 3,027,514 -
70. 2,995,580 Đồng III
71. 2,992,396 -
72. 2,980,212 Bạch Kim IV
73. 2,974,846 ngọc lục bảo IV
74. 2,969,625 -
75. 2,963,189 Kim Cương II
76. 2,930,418 -
77. 2,927,857 Bạc IV
78. 2,921,155 -
79. 2,907,062 -
80. 2,882,870 Bạc III
81. 2,869,046 Sắt III
82. 2,846,424 -
83. 2,839,658 Sắt III
84. 2,825,388 Sắt III
85. 2,807,706 Sắt IV
86. 2,801,132 -
87. 2,785,726 Bạch Kim III
88. 2,783,164 Đồng I
89. 2,778,185 Bạch Kim III
90. 2,777,863 Bạc III
91. 2,769,423 Sắt IV
92. 2,764,412 Sắt II
93. 2,764,253 -
94. 2,762,411 Vàng III
95. 2,760,168 -
96. 2,751,096 -
97. 2,739,332 ngọc lục bảo IV
98. 2,725,155 ngọc lục bảo II
99. 2,722,118 Bạc I
100. 2,720,386 Cao Thủ