Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,284,166 Đồng IV
2. 2,221,070 -
3. 1,855,216 Sắt IV
4. 1,838,709 -
5. 1,836,730 Vàng III
6. 1,711,884 Đồng I
7. 1,698,028 Bạch Kim III
8. 1,505,368 ngọc lục bảo IV
9. 1,444,432 Vàng IV
10. 1,318,958 -
11. 1,295,192 Đồng III
12. 1,194,840 -
13. 1,129,921 Vàng IV
14. 1,105,660 Đồng III
15. 1,070,089 Đồng II
16. 1,063,457 ngọc lục bảo IV
17. 1,055,705 Bạc II
18. 1,047,729 Đồng II
19. 1,024,702 -
20. 976,301 -
21. 934,410 Đồng II
22. 924,252 Đồng IV
23. 920,321 -
24. 913,586 Bạch Kim III
25. 910,992 -
26. 875,621 -
27. 867,976 Vàng IV
28. 827,965 Sắt IV
29. 808,743 ngọc lục bảo III
30. 784,211 Bạch Kim I
31. 776,951 Vàng III
32. 765,368 -
33. 756,545 -
34. 754,751 Vàng II
35. 743,837 Đồng IV
36. 742,821 -
37. 742,515 -
38. 730,030 Bạch Kim I
39. 724,226 -
40. 716,232 -
41. 715,567 -
42. 707,149 ngọc lục bảo IV
43. 693,209 Sắt IV
44. 675,275 -
45. 666,322 Bạch Kim III
46. 644,195 -
47. 643,642 -
48. 630,871 -
49. 599,634 Bạc II
50. 599,037 Vàng IV
51. 598,246 Bạc III
52. 593,573 Sắt I
53. 589,676 Bạc I
54. 569,775 Sắt IV
55. 563,456 -
56. 560,813 Bạc III
57. 542,849 -
58. 541,531 Bạch Kim IV
59. 526,749 Đồng II
60. 522,819 -
61. 514,612 Bạc III
62. 514,040 Bạch Kim III
63. 502,975 Đồng III
64. 499,747 Đồng II
65. 496,075 Vàng II
66. 490,006 -
67. 483,212 Bạch Kim I
68. 482,322 -
69. 474,494 ngọc lục bảo I
70. 462,005 Bạch Kim II
71. 453,420 Vàng II
72. 452,364 Đồng IV
73. 447,355 Đồng II
74. 443,380 -
75. 440,762 Đồng II
76. 439,590 Bạch Kim IV
77. 433,694 Bạch Kim III
78. 431,398 Vàng II
79. 428,489 Vàng IV
80. 426,979 Vàng III
81. 426,788 Vàng IV
82. 421,604 ngọc lục bảo I
83. 418,522 ngọc lục bảo I
84. 416,119 Sắt I
85. 414,606 -
86. 411,948 -
87. 409,641 -
88. 408,824 Sắt II
89. 404,486 -
90. 403,653 Vàng IV
91. 403,151 -
92. 398,825 Đồng I
93. 397,808 -
94. 394,491 Bạch Kim I
95. 392,561 -
96. 391,822 -
97. 390,483 Kim Cương II
98. 387,484 Vàng IV
99. 387,296 -
100. 386,548 Vàng III