Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,717,801 -
2. 2,690,709 Cao Thủ
3. 2,686,734 Bạc I
4. 2,640,797 -
5. 2,615,734 Kim Cương IV
6. 2,508,937 Cao Thủ
7. 2,347,826 Kim Cương I
8. 2,215,260 Kim Cương III
9. 2,171,526 Kim Cương I
10. 2,121,832 -
11. 2,073,858 -
12. 1,977,469 Kim Cương II
13. 1,829,077 ngọc lục bảo II
14. 1,804,019 Kim Cương II
15. 1,765,916 -
16. 1,760,309 Bạch Kim II
17. 1,759,370 Cao Thủ
18. 1,758,486 -
19. 1,742,160 Vàng I
20. 1,712,109 Kim Cương I
21. 1,702,650 Kim Cương IV
22. 1,685,178 ngọc lục bảo IV
23. 1,639,851 Kim Cương II
24. 1,635,590 Bạch Kim IV
25. 1,621,174 Vàng II
26. 1,590,030 Cao Thủ
27. 1,581,606 ngọc lục bảo IV
28. 1,569,366 Bạch Kim II
29. 1,540,036 Đại Cao Thủ
30. 1,529,256 Kim Cương I
31. 1,507,563 Vàng I
32. 1,502,303 Bạch Kim IV
33. 1,485,883 Đại Cao Thủ
34. 1,476,263 ngọc lục bảo I
35. 1,447,421 Bạch Kim IV
36. 1,440,156 Cao Thủ
37. 1,437,588 ngọc lục bảo II
38. 1,417,517 Cao Thủ
39. 1,399,638 Bạch Kim I
40. 1,388,006 Vàng III
41. 1,384,236 Kim Cương IV
42. 1,370,885 ngọc lục bảo IV
43. 1,369,130 Kim Cương III
44. 1,355,233 Kim Cương IV
45. 1,342,313 ngọc lục bảo IV
46. 1,339,051 Đại Cao Thủ
47. 1,338,407 Kim Cương IV
48. 1,325,593 Bạch Kim III
49. 1,324,318 Đại Cao Thủ
50. 1,323,780 ngọc lục bảo I
51. 1,320,996 Kim Cương IV
52. 1,319,808 Cao Thủ
53. 1,302,791 Bạch Kim III
54. 1,298,451 -
55. 1,286,131 -
56. 1,283,841 Bạch Kim IV
57. 1,275,409 -
58. 1,273,219 Kim Cương IV
59. 1,263,480 Đồng I
60. 1,257,027 Kim Cương II
61. 1,253,295 -
62. 1,252,465 Cao Thủ
63. 1,244,087 -
64. 1,230,047 Bạch Kim III
65. 1,211,957 -
66. 1,207,052 -
67. 1,205,557 -
68. 1,205,385 ngọc lục bảo III
69. 1,201,887 -
70. 1,198,285 -
71. 1,187,047 Kim Cương II
72. 1,174,996 Vàng IV
73. 1,173,387 Cao Thủ
74. 1,173,270 -
75. 1,168,802 Cao Thủ
76. 1,158,572 Kim Cương IV
77. 1,153,944 Bạch Kim II
78. 1,151,331 ngọc lục bảo I
79. 1,139,419 -
80. 1,137,908 -
81. 1,137,066 Bạch Kim III
82. 1,135,581 -
83. 1,131,179 Kim Cương II
84. 1,124,631 ngọc lục bảo II
85. 1,124,457 -
86. 1,123,375 ngọc lục bảo IV
87. 1,118,413 Kim Cương II
88. 1,118,246 Cao Thủ
89. 1,115,605 Bạch Kim III
90. 1,111,000 ngọc lục bảo IV
91. 1,104,737 ngọc lục bảo I
92. 1,101,275 Kim Cương II
93. 1,100,052 Kim Cương II
94. 1,093,047 Bạch Kim I
95. 1,091,502 ngọc lục bảo IV
96. 1,081,443 Bạc IV
97. 1,073,814 ngọc lục bảo I
98. 1,072,388 -
99. 1,058,707 ngọc lục bảo II
100. 1,056,701 -