Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,257,659 Bạc IV
2. 2,211,511 Cao Thủ
3. 2,112,928 Vàng III
4. 1,691,461 ngọc lục bảo II
5. 1,686,139 Bạc III
6. 1,685,878 -
7. 1,682,398 Đồng IV
8. 1,666,865 -
9. 1,588,539 -
10. 1,533,175 ngọc lục bảo IV
11. 1,488,426 ngọc lục bảo I
12. 1,486,394 Kim Cương II
13. 1,473,916 ngọc lục bảo IV
14. 1,457,196 Bạch Kim I
15. 1,296,097 Kim Cương IV
16. 1,264,042 Đồng II
17. 1,215,223 Bạch Kim I
18. 1,204,041 Bạc III
19. 1,178,693 Kim Cương IV
20. 1,132,728 ngọc lục bảo II
21. 1,128,175 ngọc lục bảo III
22. 1,122,949 Kim Cương II
23. 1,115,795 Kim Cương III
24. 1,115,729 Kim Cương IV
25. 1,106,733 ngọc lục bảo IV
26. 1,101,431 -
27. 1,073,985 -
28. 1,053,217 Kim Cương III
29. 1,030,569 -
30. 1,009,679 Kim Cương IV
31. 1,004,724 -
32. 995,670 ngọc lục bảo III
33. 993,044 -
34. 976,273 Đại Cao Thủ
35. 949,907 Kim Cương I
36. 928,425 -
37. 894,713 Cao Thủ
38. 891,651 -
39. 879,400 -
40. 860,150 -
41. 859,306 Cao Thủ
42. 850,743 -
43. 845,180 Vàng III
44. 840,652 Kim Cương IV
45. 830,521 ngọc lục bảo II
46. 827,464 -
47. 826,614 -
48. 813,451 -
49. 811,090 Bạch Kim II
50. 809,953 Bạch Kim IV
51. 806,400 -
52. 798,963 -
53. 785,904 -
54. 777,532 Bạch Kim I
55. 776,740 Đồng IV
56. 770,915 Bạch Kim IV
57. 765,527 -
58. 764,733 -
59. 752,846 ngọc lục bảo III
60. 751,351 -
61. 749,129 Vàng II
62. 739,769 Đồng III
63. 738,300 -
64. 736,536 Bạc III
65. 735,814 Kim Cương IV
66. 735,088 -
67. 726,862 Kim Cương I
68. 725,590 -
69. 720,690 ngọc lục bảo III
70. 709,550 ngọc lục bảo IV
71. 709,080 Cao Thủ
72. 705,276 -
73. 702,702 Kim Cương III
74. 697,409 -
75. 696,511 Bạch Kim IV
76. 692,271 -
77. 691,675 ngọc lục bảo III
78. 687,376 -
79. 681,806 ngọc lục bảo III
80. 678,480 Kim Cương IV
81. 676,417 -
82. 672,910 ngọc lục bảo I
83. 670,786 -
84. 667,386 -
85. 665,708 -
86. 660,489 -
87. 647,436 ngọc lục bảo IV
88. 642,576 -
89. 639,654 -
90. 634,990 ngọc lục bảo IV
91. 633,717 -
92. 633,706 Đồng III
93. 632,657 -
94. 632,130 -
95. 631,970 ngọc lục bảo I
96. 631,397 -
97. 628,390 ngọc lục bảo I
98. 626,509 -
99. 625,549 -
100. 623,754 Kim Cương III