Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,814,940 Cao Thủ
2. 3,627,831 Kim Cương I
3. 3,370,721 Bạc III
4. 2,609,365 Vàng IV
5. 2,424,255 -
6. 2,381,182 -
7. 2,345,358 Đại Cao Thủ
8. 2,223,085 -
9. 2,169,158 Kim Cương II
10. 2,068,484 ngọc lục bảo III
11. 2,036,510 -
12. 1,955,533 -
13. 1,922,285 Cao Thủ
14. 1,884,101 ngọc lục bảo IV
15. 1,880,340 Cao Thủ
16. 1,843,050 Bạc III
17. 1,839,509 -
18. 1,812,118 Kim Cương III
19. 1,735,691 Kim Cương I
20. 1,720,168 Vàng I
21. 1,709,220 -
22. 1,709,045 -
23. 1,704,821 ngọc lục bảo III
24. 1,696,619 -
25. 1,671,094 ngọc lục bảo I
26. 1,657,191 Kim Cương III
27. 1,638,273 Bạch Kim III
28. 1,629,359 -
29. 1,622,565 ngọc lục bảo I
30. 1,613,966 Kim Cương II
31. 1,612,480 ngọc lục bảo IV
32. 1,600,601 -
33. 1,576,463 Cao Thủ
34. 1,570,356 Đồng I
35. 1,566,456 ngọc lục bảo IV
36. 1,565,288 Bạch Kim I
37. 1,564,637 Bạch Kim IV
38. 1,541,961 Bạch Kim IV
39. 1,535,019 Kim Cương II
40. 1,509,368 ngọc lục bảo III
41. 1,500,621 -
42. 1,488,325 ngọc lục bảo II
43. 1,479,862 Bạch Kim II
44. 1,478,452 Cao Thủ
45. 1,476,819 -
46. 1,475,637 -
47. 1,474,483 ngọc lục bảo II
48. 1,474,167 Vàng I
49. 1,470,001 Cao Thủ
50. 1,465,348 -
51. 1,463,344 ngọc lục bảo III
52. 1,461,741 ngọc lục bảo IV
53. 1,447,494 Kim Cương IV
54. 1,427,754 ngọc lục bảo I
55. 1,424,595 Cao Thủ
56. 1,411,450 ngọc lục bảo III
57. 1,406,543 ngọc lục bảo III
58. 1,406,521 Kim Cương IV
59. 1,406,238 Kim Cương IV
60. 1,400,731 Kim Cương I
61. 1,397,906 Kim Cương IV
62. 1,370,003 -
63. 1,366,895 ngọc lục bảo I
64. 1,366,833 ngọc lục bảo IV
65. 1,365,847 -
66. 1,360,217 ngọc lục bảo I
67. 1,354,520 Bạch Kim IV
68. 1,345,074 Cao Thủ
69. 1,342,619 -
70. 1,339,726 -
71. 1,334,449 Bạch Kim III
72. 1,319,448 -
73. 1,313,133 ngọc lục bảo I
74. 1,309,537 ngọc lục bảo I
75. 1,306,114 -
76. 1,303,337 ngọc lục bảo IV
77. 1,302,800 ngọc lục bảo I
78. 1,297,998 -
79. 1,291,828 Bạc I
80. 1,283,634 Cao Thủ
81. 1,281,275 Kim Cương IV
82. 1,275,565 ngọc lục bảo IV
83. 1,273,651 Bạch Kim I
84. 1,273,004 ngọc lục bảo I
85. 1,270,227 Cao Thủ
86. 1,255,770 -
87. 1,249,445 Kim Cương I
88. 1,241,374 -
89. 1,238,381 -
90. 1,238,349 Bạch Kim IV
91. 1,237,808 -
92. 1,228,236 Bạch Kim III
93. 1,223,725 ngọc lục bảo I
94. 1,212,494 Bạch Kim IV
95. 1,211,459 -
96. 1,211,185 -
97. 1,207,908 ngọc lục bảo I
98. 1,205,435 ngọc lục bảo II
99. 1,196,166 ngọc lục bảo II
100. 1,194,399 ngọc lục bảo IV