Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,503,523 Kim Cương IV
2. 2,608,508 Cao Thủ
3. 2,585,991 Cao Thủ
4. 2,250,962 ngọc lục bảo IV
5. 2,058,598 -
6. 1,977,175 ngọc lục bảo III
7. 1,969,870 Kim Cương IV
8. 1,961,323 -
9. 1,899,944 Kim Cương IV
10. 1,880,341 Kim Cương IV
11. 1,870,118 Bạch Kim III
12. 1,827,499 Cao Thủ
13. 1,802,076 ngọc lục bảo IV
14. 1,724,665 ngọc lục bảo III
15. 1,704,939 ngọc lục bảo I
16. 1,701,274 -
17. 1,555,214 ngọc lục bảo I
18. 1,531,090 ngọc lục bảo II
19. 1,526,014 -
20. 1,505,932 Cao Thủ
21. 1,497,980 -
22. 1,493,867 -
23. 1,441,940 Vàng III
24. 1,438,222 Đại Cao Thủ
25. 1,436,673 Kim Cương IV
26. 1,432,080 Cao Thủ
27. 1,414,362 Bạch Kim II
28. 1,354,095 -
29. 1,314,039 Kim Cương IV
30. 1,306,863 Kim Cương IV
31. 1,297,094 -
32. 1,274,990 Kim Cương III
33. 1,237,378 Kim Cương IV
34. 1,224,159 -
35. 1,222,032 -
36. 1,210,199 Bạch Kim IV
37. 1,203,064 Vàng I
38. 1,175,203 Kim Cương IV
39. 1,168,913 -
40. 1,152,343 Kim Cương II
41. 1,125,127 ngọc lục bảo III
42. 1,124,884 Vàng I
43. 1,121,327 ngọc lục bảo IV
44. 1,121,075 -
45. 1,117,982 ngọc lục bảo I
46. 1,117,896 ngọc lục bảo I
47. 1,111,303 Vàng I
48. 1,066,435 Vàng III
49. 1,044,902 Bạc III
50. 1,041,307 -
51. 1,039,341 -
52. 1,037,958 ngọc lục bảo I
53. 1,030,779 -
54. 1,021,683 Kim Cương IV
55. 1,002,299 -
56. 997,936 -
57. 988,854 Kim Cương III
58. 975,644 Vàng II
59. 973,743 -
60. 968,059 -
61. 948,652 -
62. 936,656 Bạch Kim III
63. 926,267 ngọc lục bảo IV
64. 919,540 Vàng II
65. 919,223 ngọc lục bảo IV
66. 918,399 Bạch Kim IV
67. 918,292 Vàng IV
68. 910,743 ngọc lục bảo II
69. 906,123 Kim Cương IV
70. 902,639 -
71. 898,610 ngọc lục bảo IV
72. 893,598 Bạch Kim IV
73. 853,870 ngọc lục bảo I
74. 850,843 -
75. 846,377 Kim Cương II
76. 845,088 ngọc lục bảo III
77. 844,449 Sắt I
78. 843,094 Vàng IV
79. 842,842 -
80. 842,307 Bạch Kim III
81. 838,419 -
82. 836,647 Bạch Kim IV
83. 828,445 Kim Cương I
84. 826,303 -
85. 816,416 -
86. 814,642 -
87. 809,365 Vàng IV
88. 808,992 Đồng III
89. 807,920 Vàng IV
90. 807,112 -
91. 801,920 -
92. 799,888 -
93. 799,070 -
94. 795,194 -
95. 793,708 Kim Cương III
96. 792,653 -
97. 787,733 -
98. 787,446 Bạch Kim I
99. 783,167 -
100. 775,738 ngọc lục bảo IV