Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,031,971 Kim Cương IV
2. 7,201,376 -
3. 7,120,606 Bạch Kim IV
4. 6,499,906 Kim Cương IV
5. 6,453,846 Cao Thủ
6. 5,900,032 ngọc lục bảo IV
7. 5,637,826 Sắt I
8. 5,454,314 -
9. 5,149,055 Bạc II
10. 5,133,624 -
11. 5,003,855 Sắt II
12. 4,887,142 Vàng III
13. 4,798,256 Bạch Kim II
14. 4,786,520 Bạch Kim III
15. 4,755,401 Bạch Kim IV
16. 4,707,367 Bạch Kim III
17. 4,701,433 -
18. 4,564,580 -
19. 4,360,149 Vàng I
20. 4,279,220 -
21. 4,250,356 Bạc IV
22. 4,225,971 ngọc lục bảo I
23. 4,091,692 ngọc lục bảo II
24. 4,041,850 Đồng II
25. 4,018,312 Kim Cương III
26. 4,015,718 ngọc lục bảo IV
27. 4,015,224 Vàng IV
28. 3,995,273 ngọc lục bảo IV
29. 3,986,340 ngọc lục bảo III
30. 3,944,216 Đồng III
31. 3,917,602 -
32. 3,907,649 Kim Cương III
33. 3,831,737 -
34. 3,819,499 -
35. 3,816,462 ngọc lục bảo IV
36. 3,813,631 ngọc lục bảo II
37. 3,806,626 Đại Cao Thủ
38. 3,726,139 Cao Thủ
39. 3,725,027 -
40. 3,705,414 ngọc lục bảo III
41. 3,666,767 Cao Thủ
42. 3,639,940 Bạc IV
43. 3,639,025 Đại Cao Thủ
44. 3,637,426 -
45. 3,620,765 Kim Cương I
46. 3,618,610 Sắt I
47. 3,557,860 Kim Cương II
48. 3,539,102 Bạc IV
49. 3,531,424 -
50. 3,523,420 Bạch Kim I
51. 3,522,897 ngọc lục bảo IV
52. 3,478,373 Vàng IV
53. 3,457,220 -
54. 3,456,455 ngọc lục bảo IV
55. 3,422,253 ngọc lục bảo II
56. 3,422,166 -
57. 3,401,562 ngọc lục bảo IV
58. 3,380,365 ngọc lục bảo IV
59. 3,370,721 Bạc III
60. 3,367,659 ngọc lục bảo III
61. 3,344,435 -
62. 3,341,868 Kim Cương III
63. 3,257,611 Cao Thủ
64. 3,255,561 -
65. 3,253,915 Bạch Kim IV
66. 3,226,104 -
67. 3,198,821 ngọc lục bảo I
68. 3,193,653 Bạch Kim III
69. 3,187,940 -
70. 3,173,599 ngọc lục bảo II
71. 3,165,969 Kim Cương I
72. 3,149,441 Vàng IV
73. 3,148,608 -
74. 3,144,219 Kim Cương I
75. 3,127,104 -
76. 3,122,149 -
77. 3,112,054 Cao Thủ
78. 3,100,496 Kim Cương III
79. 3,099,314 -
80. 3,086,119 ngọc lục bảo III
81. 3,068,489 Kim Cương II
82. 3,061,089 Kim Cương III
83. 3,057,940 ngọc lục bảo III
84. 3,047,621 ngọc lục bảo IV
85. 3,037,748 -
86. 3,029,832 -
87. 3,026,581 Kim Cương I
88. 3,006,494 Vàng IV
89. 2,989,955 Vàng III
90. 2,985,422 Vàng III
91. 2,985,394 Kim Cương IV
92. 2,980,610 Kim Cương IV
93. 2,947,036 ngọc lục bảo IV
94. 2,945,405 Kim Cương II
95. 2,938,347 Kim Cương IV
96. 2,933,782 -
97. 2,933,782 -
98. 2,932,158 -
99. 2,927,472 ngọc lục bảo IV
100. 2,922,539 -