Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,120,606 Bạch Kim IV
2. 5,638,157 Sắt I
3. 5,454,314 -
4. 5,003,855 Sắt II
5. 4,301,940 Đồng II
6. 4,007,127 ngọc lục bảo III
7. 3,917,602 -
8. 3,618,610 Sắt I
9. 3,149,441 Bạc III
10. 3,061,109 ngọc lục bảo III
11. 3,037,748 -
12. 2,858,949 ngọc lục bảo III
13. 2,846,140 Bạch Kim III
14. 2,826,607 Sắt III
15. 2,712,856 Bạc I
16. 2,695,852 -
17. 2,679,175 -
18. 2,674,316 Bạch Kim III
19. 2,548,522 -
20. 2,546,841 ngọc lục bảo I
21. 2,515,170 Bạch Kim III
22. 2,468,446 -
23. 2,388,049 ngọc lục bảo II
24. 2,365,955 -
25. 2,209,759 Kim Cương IV
26. 2,205,699 -
27. 2,169,223 -
28. 2,141,002 -
29. 2,136,125 Đồng IV
30. 2,117,439 Kim Cương IV
31. 2,026,035 Kim Cương II
32. 2,018,364 Bạc I
33. 1,899,551 -
34. 1,884,341 Bạch Kim II
35. 1,878,422 -
36. 1,866,769 ngọc lục bảo IV
37. 1,846,919 -
38. 1,839,474 Đồng I
39. 1,817,744 ngọc lục bảo IV
40. 1,789,960 -
41. 1,789,126 Vàng II
42. 1,764,039 Bạch Kim I
43. 1,757,271 -
44. 1,756,208 Đồng II
45. 1,688,234 ngọc lục bảo III
46. 1,686,373 Kim Cương IV
47. 1,678,583 -
48. 1,673,571 Bạch Kim II
49. 1,671,330 -
50. 1,659,088 Bạch Kim IV
51. 1,647,839 Kim Cương IV
52. 1,645,794 -
53. 1,618,597 Kim Cương IV
54. 1,595,107 Vàng IV
55. 1,592,326 ngọc lục bảo IV
56. 1,576,475 Đồng I
57. 1,564,814 Kim Cương III
58. 1,560,060 -
59. 1,558,510 Bạch Kim I
60. 1,524,894 -
61. 1,519,843 Bạch Kim I
62. 1,513,806 -
63. 1,513,139 ngọc lục bảo IV
64. 1,492,844 Bạc IV
65. 1,487,025 -
66. 1,466,207 Vàng III
67. 1,464,497 Vàng II
68. 1,429,554 Bạch Kim II
69. 1,421,767 Kim Cương IV
70. 1,395,810 -
71. 1,395,567 -
72. 1,378,288 ngọc lục bảo I
73. 1,365,617 -
74. 1,362,320 -
75. 1,358,082 -
76. 1,350,437 ngọc lục bảo I
77. 1,333,926 -
78. 1,317,946 ngọc lục bảo I
79. 1,317,446 Kim Cương I
80. 1,314,656 ngọc lục bảo I
81. 1,312,104 -
82. 1,309,110 -
83. 1,289,792 ngọc lục bảo IV
84. 1,281,958 Kim Cương IV
85. 1,272,781 ngọc lục bảo II
86. 1,271,850 ngọc lục bảo I
87. 1,260,083 Bạch Kim II
88. 1,255,829 Cao Thủ
89. 1,238,828 -
90. 1,238,704 -
91. 1,236,470 Kim Cương III
92. 1,223,718 -
93. 1,216,442 Kim Cương IV
94. 1,207,432 -
95. 1,205,358 -
96. 1,189,015 Đồng I
97. 1,182,082 ngọc lục bảo IV
98. 1,180,854 Kim Cương III
99. 1,176,248 Kim Cương I
100. 1,175,276 Kim Cương III