Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,994,583 Vàng II
2. 2,476,253 -
3. 1,924,843 -
4. 1,361,149 Cao Thủ
5. 1,205,118 Kim Cương IV
6. 1,154,423 -
7. 974,894 -
8. 927,205 ngọc lục bảo I
9. 916,338 Bạch Kim I
10. 893,137 Đồng I
11. 876,158 Vàng III
12. 873,136 -
13. 856,903 ngọc lục bảo III
14. 847,280 Bạch Kim III
15. 843,632 -
16. 789,896 -
17. 786,001 ngọc lục bảo III
18. 770,001 ngọc lục bảo I
19. 763,796 Cao Thủ
20. 755,316 -
21. 722,704 Vàng III
22. 715,876 Bạch Kim III
23. 689,905 -
24. 678,497 -
25. 668,093 -
26. 668,052 ngọc lục bảo III
27. 666,824 Kim Cương IV
28. 665,464 Sắt I
29. 646,822 ngọc lục bảo II
30. 646,803 Bạch Kim II
31. 626,485 -
32. 622,963 Bạch Kim I
33. 622,719 Vàng III
34. 612,137 -
35. 609,700 ngọc lục bảo I
36. 605,754 ngọc lục bảo II
37. 602,859 -
38. 602,095 Vàng III
39. 580,441 Kim Cương IV
40. 576,041 -
41. 569,782 Vàng I
42. 567,157 ngọc lục bảo II
43. 556,143 ngọc lục bảo III
44. 550,213 -
45. 545,974 -
46. 538,418 Bạch Kim I
47. 531,216 ngọc lục bảo IV
48. 523,156 -
49. 522,355 -
50. 519,956 Bạch Kim IV
51. 513,868 -
52. 510,474 Kim Cương I
53. 504,879 -
54. 501,516 Bạch Kim III
55. 496,299 ngọc lục bảo III
56. 495,513 -
57. 486,381 ngọc lục bảo II
58. 485,885 ngọc lục bảo IV
59. 482,633 Bạch Kim IV
60. 480,794 -
61. 473,545 Bạc I
62. 472,933 -
63. 472,051 ngọc lục bảo I
64. 469,619 -
65. 466,303 Bạch Kim II
66. 456,946 ngọc lục bảo II
67. 456,500 -
68. 455,344 -
69. 450,754 -
70. 450,043 -
71. 449,205 Bạch Kim IV
72. 448,858 Kim Cương II
73. 435,531 Bạch Kim III
74. 432,027 -
75. 431,070 -
76. 430,541 -
77. 430,530 Kim Cương III
78. 429,578 ngọc lục bảo III
79. 425,211 -
80. 425,102 -
81. 421,779 -
82. 421,016 Bạch Kim I
83. 420,119 -
84. 420,117 -
85. 420,020 -
86. 418,601 Bạch Kim IV
87. 416,299 ngọc lục bảo I
88. 413,805 ngọc lục bảo IV
89. 406,579 Kim Cương I
90. 404,579 ngọc lục bảo II
91. 402,539 -
92. 398,536 -
93. 397,227 ngọc lục bảo II
94. 397,225 -
95. 392,619 Đồng III
96. 392,583 Bạch Kim III
97. 391,909 ngọc lục bảo IV
98. 384,276 Kim Cương II
99. 381,935 ngọc lục bảo I
100. 381,553 Kim Cương II