Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,278,517 Kim Cương IV
2. 2,227,706 -
3. 1,614,361 Đồng III
4. 1,143,961 -
5. 1,105,292 Kim Cương IV
6. 973,583 Vàng II
7. 971,725 Bạch Kim II
8. 902,640 Đồng II
9. 894,700 -
10. 834,313 -
11. 791,715 -
12. 771,311 -
13. 724,091 -
14. 707,518 -
15. 699,032 ngọc lục bảo IV
16. 687,671 -
17. 612,751 Bạch Kim III
18. 608,552 Sắt I
19. 595,391 Đồng II
20. 588,017 Cao Thủ
21. 585,304 ngọc lục bảo IV
22. 580,083 ngọc lục bảo III
23. 563,628 -
24. 561,814 Vàng I
25. 560,800 -
26. 548,594 -
27. 521,149 ngọc lục bảo III
28. 517,309 -
29. 514,093 ngọc lục bảo I
30. 502,727 -
31. 496,221 Bạch Kim III
32. 495,670 -
33. 485,113 Vàng III
34. 479,457 Sắt II
35. 476,850 Vàng II
36. 476,358 Vàng I
37. 473,003 Vàng III
38. 460,755 -
39. 456,860 -
40. 452,062 -
41. 446,484 Bạch Kim I
42. 442,354 Kim Cương I
43. 431,216 -
44. 422,772 -
45. 402,542 Kim Cương IV
46. 399,557 Bạc II
47. 396,585 Vàng III
48. 394,383 Đồng IV
49. 394,104 -
50. 380,903 -
51. 379,637 -
52. 376,141 -
53. 372,983 Vàng IV
54. 372,825 -
55. 370,762 Bạc IV
56. 367,848 ngọc lục bảo IV
57. 365,432 -
58. 365,350 ngọc lục bảo II
59. 362,013 -
60. 361,593 ngọc lục bảo III
61. 358,749 -
62. 358,743 -
63. 358,373 Bạc III
64. 357,740 Bạch Kim II
65. 355,539 Vàng I
66. 355,255 ngọc lục bảo III
67. 353,822 ngọc lục bảo I
68. 352,928 Bạc III
69. 351,384 -
70. 350,503 -
71. 348,480 -
72. 347,770 -
73. 346,440 -
74. 345,120 -
75. 344,676 ngọc lục bảo III
76. 344,063 Cao Thủ
77. 342,265 ngọc lục bảo IV
78. 339,642 ngọc lục bảo I
79. 336,284 Bạc III
80. 328,973 -
81. 328,467 ngọc lục bảo I
82. 326,593 Bạc IV
83. 324,578 ngọc lục bảo I
84. 322,529 -
85. 322,497 Sắt I
86. 318,442 -
87. 317,985 ngọc lục bảo IV
88. 315,807 Bạc II
89. 313,844 Bạch Kim I
90. 309,905 -
91. 309,783 -
92. 309,086 Bạch Kim I
93. 308,975 -
94. 306,402 Bạch Kim I
95. 303,440 Bạc IV
96. 301,395 -
97. 301,289 Bạch Kim III
98. 299,067 -
99. 295,724 -
100. 295,537 ngọc lục bảo III