Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,041,572 Kim Cương IV
2. 6,493,428 Cao Thủ
3. 4,707,367 Bạch Kim III
4. 4,564,580 -
5. 4,360,149 Bạch Kim II
6. 4,091,692 ngọc lục bảo II
7. 3,995,273 ngọc lục bảo IV
8. 3,907,649 Kim Cương I
9. 3,819,499 -
10. 3,816,462 ngọc lục bảo IV
11. 3,725,027 -
12. 3,637,426 -
13. 3,539,102 Bạc IV
14. 3,457,220 -
15. 3,380,365 ngọc lục bảo IV
16. 3,344,435 -
17. 3,297,398 Cao Thủ
18. 3,198,821 ngọc lục bảo I
19. 3,193,653 Bạch Kim III
20. 3,184,794 Kim Cương II
21. 3,173,815 -
22. 3,127,104 -
23. 3,122,149 -
24. 3,100,496 Kim Cương IV
25. 3,099,314 -
26. 3,086,119 ngọc lục bảo III
27. 3,047,621 ngọc lục bảo IV
28. 3,026,581 Cao Thủ
29. 3,006,494 Vàng I
30. 2,980,610 Kim Cương IV
31. 2,978,120 Kim Cương III
32. 2,960,217 Kim Cương II
33. 2,947,036 ngọc lục bảo III
34. 2,914,374 Bạch Kim IV
35. 2,906,738 Bạch Kim IV
36. 2,894,016 ngọc lục bảo IV
37. 2,867,651 ngọc lục bảo II
38. 2,854,845 ngọc lục bảo IV
39. 2,852,803 -
40. 2,823,065 -
41. 2,753,618 Vàng III
42. 2,746,294 Vàng III
43. 2,738,929 Bạch Kim I
44. 2,693,006 Bạch Kim I
45. 2,678,090 Vàng IV
46. 2,674,245 Kim Cương III
47. 2,660,203 Kim Cương IV
48. 2,655,346 -
49. 2,627,894 Đại Cao Thủ
50. 2,607,326 Vàng II
51. 2,599,510 Vàng IV
52. 2,586,784 Bạch Kim II
53. 2,585,270 Vàng II
54. 2,578,456 -
55. 2,568,944 Kim Cương III
56. 2,567,905 Kim Cương I
57. 2,556,797 Kim Cương IV
58. 2,523,461 Bạch Kim III
59. 2,522,939 ngọc lục bảo I
60. 2,459,539 ngọc lục bảo I
61. 2,456,476 ngọc lục bảo III
62. 2,445,730 -
63. 2,441,689 -
64. 2,438,303 Sắt II
65. 2,434,508 -
66. 2,428,318 -
67. 2,417,619 ngọc lục bảo I
68. 2,399,961 Kim Cương II
69. 2,391,585 ngọc lục bảo IV
70. 2,381,639 -
71. 2,378,025 -
72. 2,367,544 Kim Cương IV
73. 2,339,993 Vàng I
74. 2,333,383 -
75. 2,333,278 ngọc lục bảo IV
76. 2,319,770 ngọc lục bảo I
77. 2,315,833 Kim Cương II
78. 2,315,467 Vàng II
79. 2,299,654 Bạch Kim IV
80. 2,298,996 Kim Cương II
81. 2,294,905 ngọc lục bảo II
82. 2,291,352 ngọc lục bảo III
83. 2,291,333 Bạch Kim III
84. 2,279,972 Kim Cương IV
85. 2,277,851 -
86. 2,272,602 Cao Thủ
87. 2,267,077 -
88. 2,266,664 Bạc III
89. 2,266,628 Đồng III
90. 2,263,838 Kim Cương III
91. 2,250,578 Bạc III
92. 2,246,136 Bạc II
93. 2,244,691 Đồng III
94. 2,241,030 Cao Thủ
95. 2,228,373 ngọc lục bảo III
96. 2,213,574 Kim Cương IV
97. 2,212,358 -
98. 2,210,244 Bạch Kim IV
99. 2,208,024 ngọc lục bảo II
100. 2,198,239 Bạch Kim IV