Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,514,700 ngọc lục bảo IV
2. 1,430,988 -
3. 1,393,672 Thách Đấu
4. 1,331,591 Kim Cương IV
5. 1,247,801 ngọc lục bảo IV
6. 1,133,440 ngọc lục bảo III
7. 1,087,586 -
8. 1,038,665 -
9. 1,029,200 Kim Cương II
10. 1,027,985 ngọc lục bảo IV
11. 1,019,995 ngọc lục bảo IV
12. 997,837 Bạch Kim II
13. 983,413 ngọc lục bảo I
14. 957,170 Bạc II
15. 926,485 Đại Cao Thủ
16. 926,080 Bạch Kim I
17. 901,462 Thách Đấu
18. 891,427 -
19. 850,635 Kim Cương II
20. 847,025 Bạch Kim I
21. 845,582 Kim Cương II
22. 819,882 ngọc lục bảo IV
23. 813,682 ngọc lục bảo II
24. 785,329 Bạch Kim IV
25. 785,194 -
26. 782,880 ngọc lục bảo IV
27. 748,288 Bạch Kim IV
28. 726,340 ngọc lục bảo IV
29. 726,254 ngọc lục bảo IV
30. 712,562 ngọc lục bảo IV
31. 712,159 ngọc lục bảo IV
32. 712,002 -
33. 711,589 -
34. 703,187 Kim Cương III
35. 693,539 Cao Thủ
36. 688,201 ngọc lục bảo IV
37. 683,521 Kim Cương I
38. 676,897 Bạch Kim IV
39. 667,577 Kim Cương I
40. 652,843 ngọc lục bảo III
41. 651,013 Bạch Kim II
42. 649,366 Bạch Kim IV
43. 649,346 Bạc IV
44. 635,756 ngọc lục bảo III
45. 630,516 Kim Cương IV
46. 628,779 Bạch Kim IV
47. 628,232 Bạch Kim IV
48. 625,502 -
49. 620,573 -
50. 619,059 Bạch Kim I
51. 618,741 ngọc lục bảo II
52. 600,656 Kim Cương IV
53. 593,303 -
54. 592,910 Kim Cương IV
55. 588,792 Đồng II
56. 588,368 -
57. 586,772 ngọc lục bảo IV
58. 581,549 -
59. 574,140 Bạch Kim II
60. 570,894 Vàng II
61. 568,934 Bạch Kim IV
62. 565,159 Kim Cương IV
63. 564,814 ngọc lục bảo IV
64. 564,462 ngọc lục bảo I
65. 559,710 ngọc lục bảo III
66. 553,618 -
67. 552,206 -
68. 552,030 Bạch Kim III
69. 547,169 ngọc lục bảo III
70. 542,666 Vàng III
71. 540,933 ngọc lục bảo II
72. 539,918 Cao Thủ
73. 539,058 ngọc lục bảo IV
74. 538,092 Bạch Kim III
75. 535,882 Đồng I
76. 534,764 ngọc lục bảo II
77. 533,910 Vàng I
78. 531,150 Kim Cương II
79. 528,785 -
80. 528,147 ngọc lục bảo I
81. 527,505 ngọc lục bảo IV
82. 524,745 ngọc lục bảo III
83. 515,139 -
84. 515,051 Kim Cương II
85. 514,954 Vàng III
86. 512,904 ngọc lục bảo IV
87. 507,457 Vàng IV
88. 498,776 Vàng III
89. 497,307 -
90. 496,677 -
91. 495,854 -
92. 494,621 Vàng III
93. 493,656 -
94. 491,438 ngọc lục bảo III
95. 489,782 ngọc lục bảo II
96. 486,548 -
97. 485,229 Bạch Kim IV
98. 483,231 -
99. 481,739 Kim Cương IV
100. 477,561 Kim Cương II