Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,448,663 Cao Thủ
2. 1,308,962 Bạc I
3. 1,219,072 Bạc III
4. 957,159 Bạch Kim IV
5. 900,801 Đồng II
6. 891,165 ngọc lục bảo IV
7. 878,316 Vàng I
8. 800,865 ngọc lục bảo IV
9. 767,702 ngọc lục bảo IV
10. 759,371 ngọc lục bảo IV
11. 747,757 Bạch Kim II
12. 743,820 -
13. 739,242 Bạc II
14. 674,370 Bạch Kim II
15. 624,456 ngọc lục bảo IV
16. 623,593 Vàng III
17. 605,415 ngọc lục bảo III
18. 587,979 -
19. 554,817 -
20. 546,267 Sắt II
21. 544,924 Vàng I
22. 535,672 Vàng II
23. 528,708 ngọc lục bảo III
24. 528,227 ngọc lục bảo IV
25. 526,029 -
26. 523,223 -
27. 519,762 Bạc III
28. 517,714 Kim Cương III
29. 511,213 -
30. 507,115 Bạc IV
31. 497,919 Bạch Kim III
32. 497,880 Bạc III
33. 493,178 Bạc II
34. 492,281 Kim Cương IV
35. 489,620 -
36. 485,549 ngọc lục bảo II
37. 480,034 Sắt II
38. 476,822 Kim Cương IV
39. 475,563 Đồng III
40. 472,632 Vàng III
41. 472,573 Bạch Kim III
42. 469,688 ngọc lục bảo III
43. 464,965 Đồng IV
44. 448,998 Sắt II
45. 448,127 Đồng IV
46. 447,227 Bạc IV
47. 446,440 ngọc lục bảo II
48. 440,273 Vàng IV
49. 437,076 Đồng IV
50. 435,684 Bạc IV
51. 433,168 Bạc III
52. 425,862 Vàng IV
53. 425,745 Bạch Kim II
54. 424,612 Vàng IV
55. 422,521 Bạch Kim II
56. 421,301 ngọc lục bảo II
57. 420,133 Bạch Kim IV
58. 417,628 ngọc lục bảo II
59. 416,395 -
60. 415,310 Vàng III
61. 410,217 Bạch Kim II
62. 409,461 Đồng II
63. 406,127 -
64. 405,448 -
65. 404,449 Kim Cương III
66. 403,268 Bạch Kim IV
67. 400,081 Bạc II
68. 399,016 Bạc III
69. 398,347 -
70. 392,036 Vàng I
71. 388,238 Bạch Kim IV
72. 380,087 -
73. 371,558 Vàng IV
74. 371,007 Vàng II
75. 369,441 Bạc II
76. 368,577 Kim Cương IV
77. 367,396 Bạch Kim I
78. 367,290 Bạc III
79. 363,913 Vàng III
80. 363,144 Đồng II
81. 361,123 Vàng IV
82. 355,726 ngọc lục bảo III
83. 353,630 Bạc III
84. 352,644 Vàng II
85. 350,914 -
86. 348,324 -
87. 341,846 Bạch Kim I
88. 341,153 Vàng IV
89. 341,095 Bạc II
90. 339,904 ngọc lục bảo II
91. 339,181 Bạch Kim III
92. 338,015 -
93. 336,292 Kim Cương IV
94. 335,943 Cao Thủ
95. 333,368 Đồng IV
96. 331,195 Đồng I
97. 330,221 Bạc III
98. 329,804 Cao Thủ
99. 326,800 Vàng IV
100. 325,314 Bạch Kim III