Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,461,859 Bạch Kim III
2. 3,258,207 Kim Cương II
3. 2,943,576 Vàng IV
4. 2,797,464 Kim Cương I
5. 2,679,791 Cao Thủ
6. 2,471,064 Thách Đấu
7. 2,462,782 Kim Cương III
8. 2,425,374 ngọc lục bảo II
9. 2,326,026 Kim Cương II
10. 2,307,639 Bạch Kim IV
11. 2,286,231 Bạch Kim I
12. 2,181,487 Đại Cao Thủ
13. 2,170,630 Vàng IV
14. 2,138,517 -
15. 2,122,170 ngọc lục bảo II
16. 2,102,656 Bạch Kim III
17. 2,067,340 Cao Thủ
18. 2,063,986 ngọc lục bảo II
19. 2,051,129 Bạc IV
20. 1,997,640 ngọc lục bảo IV
21. 1,976,599 -
22. 1,975,749 Bạch Kim I
23. 1,966,957 Bạch Kim IV
24. 1,942,310 ngọc lục bảo I
25. 1,901,449 Bạc I
26. 1,890,167 Kim Cương IV
27. 1,867,640 ngọc lục bảo I
28. 1,863,657 -
29. 1,767,359 Đại Cao Thủ
30. 1,766,140 ngọc lục bảo I
31. 1,764,438 Bạch Kim II
32. 1,763,187 Kim Cương IV
33. 1,746,696 Bạch Kim IV
34. 1,731,339 ngọc lục bảo IV
35. 1,727,084 Bạch Kim IV
36. 1,725,403 Kim Cương IV
37. 1,721,001 ngọc lục bảo I
38. 1,708,826 -
39. 1,706,121 Kim Cương II
40. 1,699,106 Vàng II
41. 1,692,290 Kim Cương IV
42. 1,677,162 Sắt IV
43. 1,664,910 Bạch Kim I
44. 1,661,017 Vàng III
45. 1,657,952 ngọc lục bảo IV
46. 1,652,401 -
47. 1,650,474 Sắt IV
48. 1,641,972 ngọc lục bảo III
49. 1,636,848 ngọc lục bảo IV
50. 1,635,283 Bạch Kim IV
51. 1,626,618 -
52. 1,626,439 -
53. 1,618,057 Kim Cương II
54. 1,615,145 Cao Thủ
55. 1,614,971 Cao Thủ
56. 1,609,230 Kim Cương II
57. 1,607,315 Kim Cương IV
58. 1,605,671 Kim Cương IV
59. 1,604,997 Vàng III
60. 1,602,730 Bạch Kim I
61. 1,599,913 Kim Cương IV
62. 1,593,943 Bạch Kim IV
63. 1,589,913 ngọc lục bảo II
64. 1,578,811 Vàng II
65. 1,573,306 Kim Cương I
66. 1,571,118 ngọc lục bảo III
67. 1,566,704 ngọc lục bảo III
68. 1,564,491 ngọc lục bảo I
69. 1,561,245 ngọc lục bảo I
70. 1,560,510 Bạch Kim III
71. 1,557,507 -
72. 1,553,422 ngọc lục bảo I
73. 1,546,540 Kim Cương III
74. 1,532,866 ngọc lục bảo IV
75. 1,530,401 ngọc lục bảo I
76. 1,519,091 Đồng I
77. 1,514,780 ngọc lục bảo II
78. 1,514,700 ngọc lục bảo IV
79. 1,512,905 ngọc lục bảo III
80. 1,512,460 ngọc lục bảo I
81. 1,507,854 ngọc lục bảo III
82. 1,506,718 Cao Thủ
83. 1,504,545 ngọc lục bảo III
84. 1,502,374 Kim Cương IV
85. 1,500,206 Kim Cương IV
86. 1,497,349 ngọc lục bảo III
87. 1,486,914 Vàng IV
88. 1,486,612 Vàng II
89. 1,484,895 Vàng IV
90. 1,476,688 Bạch Kim I
91. 1,471,518 ngọc lục bảo III
92. 1,466,527 Cao Thủ
93. 1,464,992 Bạch Kim IV
94. 1,459,799 Kim Cương II
95. 1,455,340 Đồng I
96. 1,454,268 Cao Thủ
97. 1,448,663 Cao Thủ
98. 1,447,593 ngọc lục bảo IV
99. 1,444,288 ngọc lục bảo III
100. 1,440,001 Bạc III