Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,816,299 Bạch Kim IV
2. 3,653,680 Vàng II
3. 2,839,450 -
4. 2,428,122 ngọc lục bảo II
5. 2,416,036 Đồng III
6. 2,267,783 Kim Cương IV
7. 2,204,601 Cao Thủ
8. 1,980,757 Bạc II
9. 1,751,496 Bạch Kim III
10. 1,743,868 Vàng II
11. 1,742,556 Bạc I
12. 1,702,043 Vàng IV
13. 1,625,121 -
14. 1,421,583 -
15. 1,420,805 -
16. 1,414,875 ngọc lục bảo II
17. 1,368,911 ngọc lục bảo IV
18. 1,338,842 -
19. 1,291,104 Cao Thủ
20. 1,258,608 Vàng IV
21. 1,090,671 Bạch Kim II
22. 1,074,705 -
23. 1,069,888 -
24. 1,035,177 Đại Cao Thủ
25. 1,018,005 ngọc lục bảo IV
26. 1,010,000 ngọc lục bảo II
27. 1,009,158 -
28. 1,005,265 -
29. 1,004,896 Bạc II
30. 1,002,470 -
31. 944,053 Bạc II
32. 881,804 -
33. 881,554 -
34. 879,632 Vàng III
35. 869,071 Vàng II
36. 860,478 -
37. 856,337 ngọc lục bảo IV
38. 850,389 -
39. 843,192 -
40. 829,673 Vàng II
41. 822,458 Vàng IV
42. 819,100 Bạch Kim III
43. 815,643 ngọc lục bảo IV
44. 789,982 Kim Cương I
45. 777,120 Kim Cương IV
46. 775,222 -
47. 773,198 Kim Cương III
48. 751,999 -
49. 751,591 Cao Thủ
50. 740,722 Bạch Kim III
51. 724,302 -
52. 721,227 Vàng IV
53. 715,421 -
54. 708,376 ngọc lục bảo IV
55. 707,384 Kim Cương III
56. 688,290 Bạch Kim II
57. 682,695 ngọc lục bảo III
58. 680,226 -
59. 676,937 Kim Cương I
60. 672,679 -
61. 668,979 -
62. 664,316 ngọc lục bảo III
63. 662,803 -
64. 658,989 ngọc lục bảo I
65. 658,794 -
66. 655,979 ngọc lục bảo I
67. 653,138 Cao Thủ
68. 646,647 ngọc lục bảo II
69. 644,249 Vàng II
70. 639,330 Bạch Kim II
71. 635,440 Bạc II
72. 626,305 ngọc lục bảo III
73. 622,655 Vàng III
74. 621,772 Kim Cương III
75. 613,431 Bạch Kim IV
76. 598,749 Đồng II
77. 586,465 -
78. 583,857 -
79. 575,120 -
80. 562,063 -
81. 552,534 -
82. 548,054 -
83. 547,825 Kim Cương III
84. 547,213 Cao Thủ
85. 542,993 ngọc lục bảo IV
86. 539,525 ngọc lục bảo IV
87. 536,622 -
88. 534,384 Bạch Kim I
89. 533,142 -
90. 531,346 -
91. 529,333 ngọc lục bảo II
92. 526,025 -
93. 524,946 ngọc lục bảo III
94. 520,494 -
95. 517,912 Kim Cương IV
96. 516,339 ngọc lục bảo IV
97. 514,345 ngọc lục bảo III
98. 509,612 Vàng IV
99. 505,666 -
100. 503,855 Bạch Kim IV