Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,187,044 Bạc II
2. 3,679,548 Bạch Kim I
3. 2,921,417 -
4. 2,210,710 ngọc lục bảo III
5. 2,061,942 Cao Thủ
6. 2,047,572 -
7. 1,921,966 Vàng II
8. 1,854,633 -
9. 1,696,017 -
10. 1,603,809 -
11. 1,502,420 Vàng II
12. 1,430,191 ngọc lục bảo IV
13. 1,399,128 -
14. 1,328,166 Kim Cương II
15. 1,285,314 ngọc lục bảo II
16. 1,220,469 Bạch Kim IV
17. 1,211,719 Vàng I
18. 1,208,265 -
19. 1,207,036 ngọc lục bảo III
20. 1,109,206 Bạc II
21. 1,102,902 Đồng I
22. 1,098,835 Kim Cương III
23. 1,094,000 Bạc III
24. 1,086,736 Kim Cương III
25. 1,083,724 Vàng I
26. 1,060,111 Bạc II
27. 1,034,137 ngọc lục bảo III
28. 1,026,570 Vàng III
29. 1,018,075 -
30. 1,006,536 -
31. 951,157 ngọc lục bảo IV
32. 933,663 -
33. 904,942 Vàng II
34. 890,448 Bạch Kim III
35. 885,176 Bạch Kim III
36. 884,432 ngọc lục bảo III
37. 882,400 -
38. 872,316 ngọc lục bảo IV
39. 855,006 -
40. 835,454 -
41. 826,164 ngọc lục bảo IV
42. 817,597 -
43. 787,519 Sắt IV
44. 775,228 Bạc II
45. 769,631 Bạc I
46. 764,418 ngọc lục bảo I
47. 763,106 Sắt II
48. 759,335 Bạc II
49. 756,633 -
50. 756,353 Bạch Kim I
51. 750,933 -
52. 747,658 -
53. 732,267 Bạc IV
54. 730,057 Vàng III
55. 729,267 Đồng III
56. 721,587 -
57. 717,228 Bạch Kim I
58. 714,865 -
59. 706,893 -
60. 699,776 -
61. 698,112 ngọc lục bảo IV
62. 696,921 Bạc II
63. 694,178 -
64. 687,621 -
65. 687,218 -
66. 686,055 Bạch Kim III
67. 682,723 -
68. 676,436 Kim Cương II
69. 671,497 Cao Thủ
70. 666,597 ngọc lục bảo IV
71. 663,514 Bạc III
72. 658,794 -
73. 657,843 -
74. 654,686 -
75. 648,441 Vàng III
76. 647,389 -
77. 642,163 Vàng IV
78. 641,169 Đồng II
79. 635,280 -
80. 633,183 -
81. 633,003 Vàng IV
82. 627,838 Vàng II
83. 623,798 -
84. 618,794 -
85. 615,005 Bạc III
86. 614,250 Kim Cương III
87. 605,249 -
88. 604,211 Kim Cương I
89. 599,365 -
90. 597,609 Kim Cương III
91. 597,356 Đồng III
92. 595,610 -
93. 595,505 Cao Thủ
94. 587,076 -
95. 582,770 Kim Cương I
96. 582,534 -
97. 582,450 -
98. 575,927 Bạch Kim I
99. 574,020 -
100. 572,099 Vàng III