Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,569,499 ngọc lục bảo I
2. 3,323,776 Kim Cương IV
3. 1,940,023 ngọc lục bảo I
4. 1,743,736 -
5. 1,685,420 -
6. 1,650,335 Bạch Kim II
7. 1,645,288 Bạc III
8. 1,618,453 -
9. 1,610,785 Kim Cương II
10. 1,552,119 Cao Thủ
11. 1,512,023 -
12. 1,498,165 -
13. 1,442,531 Đồng IV
14. 1,413,425 Đồng II
15. 1,401,317 Kim Cương IV
16. 1,396,772 -
17. 1,369,084 ngọc lục bảo II
18. 1,368,748 Bạc IV
19. 1,302,446 -
20. 1,267,961 Bạch Kim I
21. 1,266,134 -
22. 1,247,324 -
23. 1,213,968 Bạch Kim III
24. 1,212,084 -
25. 1,201,120 -
26. 1,200,273 -
27. 1,192,085 -
28. 1,154,031 -
29. 1,125,166 Bạch Kim I
30. 1,119,807 Kim Cương IV
31. 1,113,549 -
32. 1,088,938 Đồng I
33. 1,081,638 -
34. 1,079,151 -
35. 1,067,625 Vàng II
36. 1,065,313 -
37. 1,040,863 -
38. 1,035,779 -
39. 1,022,609 -
40. 1,006,256 Vàng I
41. 971,235 Bạch Kim IV
42. 965,148 -
43. 938,624 -
44. 922,948 Vàng I
45. 920,249 Bạch Kim III
46. 913,662 -
47. 906,195 -
48. 899,343 -
49. 895,089 -
50. 894,829 Kim Cương III
51. 889,948 ngọc lục bảo III
52. 886,475 Vàng IV
53. 880,929 -
54. 858,590 -
55. 849,865 -
56. 843,269 -
57. 842,295 Cao Thủ
58. 838,624 Kim Cương IV
59. 830,693 Bạch Kim II
60. 816,263 -
61. 803,897 -
62. 802,841 Kim Cương IV
63. 790,395 ngọc lục bảo I
64. 786,510 Vàng II
65. 782,667 -
66. 770,857 Bạch Kim III
67. 766,789 -
68. 757,861 Sắt II
69. 742,906 -
70. 740,246 ngọc lục bảo IV
71. 733,273 -
72. 713,694 ngọc lục bảo III
73. 707,292 Bạch Kim II
74. 706,999 -
75. 687,375 Bạch Kim III
76. 686,357 Bạch Kim IV
77. 685,850 Bạch Kim II
78. 683,692 -
79. 678,764 Vàng III
80. 676,111 Bạch Kim II
81. 672,563 -
82. 665,312 Kim Cương III
83. 665,253 ngọc lục bảo IV
84. 663,606 Kim Cương IV
85. 655,044 Kim Cương IV
86. 651,794 -
87. 650,810 ngọc lục bảo II
88. 650,045 -
89. 648,163 -
90. 646,546 -
91. 642,629 -
92. 642,511 Bạch Kim IV
93. 641,677 -
94. 639,604 ngọc lục bảo I
95. 637,984 ngọc lục bảo II
96. 637,781 -
97. 637,655 Đồng I
98. 637,127 ngọc lục bảo I
99. 635,616 Bạch Kim IV
100. 631,247 Bạc II