Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,619,599 -
2. 2,802,215 -
3. 2,308,826 -
4. 2,268,151 Kim Cương III
5. 2,065,649 ngọc lục bảo IV
6. 1,971,828 ngọc lục bảo II
7. 1,774,617 -
8. 1,715,039 ngọc lục bảo III
9. 1,640,640 Vàng III
10. 1,640,115 Bạch Kim IV
11. 1,565,950 Kim Cương IV
12. 1,552,889 -
13. 1,445,916 -
14. 1,406,159 Kim Cương II
15. 1,321,347 Vàng IV
16. 1,309,825 Bạc III
17. 1,261,612 Bạc I
18. 1,245,178 ngọc lục bảo IV
19. 1,239,232 -
20. 1,235,019 -
21. 1,224,259 Kim Cương IV
22. 1,221,709 ngọc lục bảo II
23. 1,195,762 Đồng III
24. 1,183,977 -
25. 1,172,373 -
26. 1,155,431 Kim Cương IV
27. 1,155,036 Kim Cương III
28. 1,135,760 -
29. 1,123,755 -
30. 1,115,179 Bạch Kim IV
31. 1,108,821 ngọc lục bảo IV
32. 1,088,313 ngọc lục bảo II
33. 1,086,441 -
34. 1,079,194 -
35. 1,074,131 -
36. 1,062,318 -
37. 1,049,308 Bạch Kim I
38. 1,031,516 ngọc lục bảo IV
39. 1,024,666 -
40. 996,251 -
41. 993,340 Bạc IV
42. 991,131 Bạch Kim IV
43. 990,801 Vàng III
44. 963,791 Đồng II
45. 951,720 -
46. 942,440 ngọc lục bảo I
47. 915,269 -
48. 912,306 -
49. 907,701 ngọc lục bảo III
50. 901,563 -
51. 900,472 Đồng I
52. 897,474 -
53. 894,777 ngọc lục bảo III
54. 891,986 Vàng IV
55. 884,244 -
56. 872,647 Kim Cương IV
57. 860,809 Bạc IV
58. 857,028 Đồng III
59. 851,028 ngọc lục bảo III
60. 843,413 -
61. 818,715 Bạch Kim II
62. 815,907 -
63. 809,404 -
64. 807,982 Bạc I
65. 807,794 Bạch Kim II
66. 799,962 Bạch Kim IV
67. 795,316 -
68. 790,096 -
69. 786,308 Bạch Kim I
70. 785,883 Bạc IV
71. 782,927 Vàng III
72. 773,923 Bạch Kim III
73. 763,060 ngọc lục bảo II
74. 760,636 Sắt IV
75. 758,207 -
76. 758,194 -
77. 747,477 -
78. 746,927 -
79. 746,847 Vàng II
80. 744,166 Bạch Kim IV
81. 741,555 Bạch Kim II
82. 739,361 Sắt I
83. 738,682 Kim Cương III
84. 728,391 Đồng I
85. 727,049 -
86. 722,221 -
87. 721,439 -
88. 714,902 ngọc lục bảo III
89. 713,416 -
90. 711,108 -
91. 711,031 -
92. 709,594 Kim Cương III
93. 685,477 ngọc lục bảo IV
94. 681,221 -
95. 680,874 Vàng II
96. 680,073 -
97. 676,884 -
98. 675,335 Bạc II
99. 671,979 -
100. 671,435 ngọc lục bảo IV