Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,114,155 Kim Cương II
2. 7,975,045 Kim Cương III
3. 7,349,701 ngọc lục bảo III
4. 5,956,367 Kim Cương II
5. 5,950,806 ngọc lục bảo II
6. 5,789,577 Đại Cao Thủ
7. 5,630,135 -
8. 5,610,120 ngọc lục bảo IV
9. 5,471,491 -
10. 5,250,531 -
11. 5,173,968 Sắt II
12. 5,006,037 Kim Cương IV
13. 4,987,801 -
14. 4,946,211 -
15. 4,859,031 -
16. 4,444,665 -
17. 4,341,796 Cao Thủ
18. 4,260,308 Cao Thủ
19. 4,173,784 Cao Thủ
20. 4,127,737 Đại Cao Thủ
21. 4,121,647 Bạch Kim IV
22. 4,118,536 ngọc lục bảo I
23. 4,070,130 -
24. 4,038,135 Kim Cương IV
25. 3,933,457 ngọc lục bảo III
26. 3,933,235 ngọc lục bảo I
27. 3,927,709 Cao Thủ
28. 3,914,106 ngọc lục bảo III
29. 3,828,734 Kim Cương IV
30. 3,778,186 Cao Thủ
31. 3,756,483 Kim Cương I
32. 3,747,710 Đồng III
33. 3,724,436 Bạc IV
34. 3,698,117 ngọc lục bảo I
35. 3,669,950 -
36. 3,643,994 Bạch Kim II
37. 3,632,001 Bạc III
38. 3,631,894 Cao Thủ
39. 3,624,950 Bạch Kim II
40. 3,619,599 -
41. 3,591,815 Bạch Kim II
42. 3,581,153 Bạc III
43. 3,577,505 Kim Cương I
44. 3,555,267 Kim Cương IV
45. 3,520,258 Vàng I
46. 3,510,706 Cao Thủ
47. 3,495,196 -
48. 3,492,076 -
49. 3,478,813 Cao Thủ
50. 3,463,762 -
51. 3,460,993 -
52. 3,447,371 -
53. 3,444,720 -
54. 3,404,814 ngọc lục bảo I
55. 3,401,646 Kim Cương I
56. 3,398,321 Kim Cương I
57. 3,350,807 Cao Thủ
58. 3,347,645 ngọc lục bảo IV
59. 3,341,624 Bạc IV
60. 3,338,887 Cao Thủ
61. 3,337,219 ngọc lục bảo II
62. 3,308,964 Đồng IV
63. 3,301,542 ngọc lục bảo II
64. 3,294,601 Sắt III
65. 3,280,353 -
66. 3,269,703 Cao Thủ
67. 3,255,081 -
68. 3,247,537 ngọc lục bảo IV
69. 3,246,594 ngọc lục bảo I
70. 3,245,941 -
71. 3,243,867 -
72. 3,241,522 ngọc lục bảo IV
73. 3,236,500 -
74. 3,228,244 -
75. 3,224,672 Bạch Kim I
76. 3,189,399 Thách Đấu
77. 3,189,165 Kim Cương IV
78. 3,185,934 ngọc lục bảo I
79. 3,181,788 -
80. 3,172,135 Kim Cương I
81. 3,164,496 Kim Cương II
82. 3,163,317 Cao Thủ
83. 3,162,509 Kim Cương III
84. 3,159,937 -
85. 3,136,720 Kim Cương II
86. 3,120,442 Cao Thủ
87. 3,113,814 Bạch Kim IV
88. 3,099,943 -
89. 3,097,427 ngọc lục bảo III
90. 3,071,765 ngọc lục bảo II
91. 3,061,605 Bạch Kim III
92. 3,058,401 Kim Cương IV
93. 3,042,411 -
94. 3,033,034 Kim Cương III
95. 3,016,060 -
96. 3,012,568 Kim Cương IV
97. 3,007,072 Bạc II
98. 2,991,858 Kim Cương II
99. 2,983,304 Kim Cương IV
100. 2,963,661 ngọc lục bảo I