Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,014,933 Đồng I
2. 3,173,504 -
3. 2,473,933 -
4. 2,467,373 ngọc lục bảo II
5. 2,345,767 -
6. 1,621,145 -
7. 1,354,672 -
8. 1,315,178 ngọc lục bảo IV
9. 1,301,180 Kim Cương I
10. 1,261,621 Vàng II
11. 1,209,736 -
12. 1,159,550 -
13. 1,148,827 Kim Cương II
14. 1,142,593 -
15. 1,130,344 ngọc lục bảo IV
16. 1,116,319 -
17. 1,095,045 ngọc lục bảo IV
18. 1,058,933 -
19. 1,025,398 ngọc lục bảo II
20. 999,193 Bạch Kim III
21. 976,010 -
22. 973,808 Bạch Kim I
23. 965,265 -
24. 932,663 Đồng II
25. 926,093 -
26. 912,196 Kim Cương IV
27. 895,368 ngọc lục bảo IV
28. 895,224 ngọc lục bảo III
29. 890,249 Vàng IV
30. 850,225 ngọc lục bảo II
31. 830,264 Đồng II
32. 817,832 -
33. 815,956 -
34. 814,148 -
35. 812,174 ngọc lục bảo III
36. 800,838 Bạch Kim I
37. 798,471 -
38. 794,107 Kim Cương II
39. 792,253 -
40. 788,695 Vàng II
41. 788,543 ngọc lục bảo I
42. 781,933 -
43. 781,390 ngọc lục bảo III
44. 779,886 -
45. 772,929 -
46. 766,176 ngọc lục bảo III
47. 762,792 Bạc III
48. 738,781 ngọc lục bảo IV
49. 734,735 Bạch Kim I
50. 731,220 -
51. 721,145 ngọc lục bảo II
52. 718,264 -
53. 715,934 -
54. 714,175 ngọc lục bảo III
55. 712,536 -
56. 696,344 -
57. 694,132 ngọc lục bảo IV
58. 683,917 -
59. 683,694 ngọc lục bảo III
60. 680,313 -
61. 677,801 -
62. 673,102 Bạc I
63. 670,397 Cao Thủ
64. 670,201 Bạch Kim IV
65. 666,404 -
66. 666,000 ngọc lục bảo IV
67. 665,796 -
68. 664,654 Cao Thủ
69. 653,497 ngọc lục bảo I
70. 653,005 -
71. 651,189 Bạc III
72. 648,786 -
73. 646,322 -
74. 641,951 Bạc II
75. 630,893 ngọc lục bảo IV
76. 622,487 Bạch Kim IV
77. 619,497 -
78. 618,617 -
79. 618,216 -
80. 616,356 -
81. 614,752 ngọc lục bảo I
82. 612,520 ngọc lục bảo I
83. 607,716 -
84. 607,301 -
85. 607,122 -
86. 598,972 Kim Cương II
87. 596,868 ngọc lục bảo III
88. 595,352 Kim Cương IV
89. 594,175 Kim Cương IV
90. 593,640 Kim Cương IV
91. 591,274 Kim Cương III
92. 589,795 ngọc lục bảo II
93. 587,794 Vàng III
94. 577,126 Bạc III
95. 577,124 ngọc lục bảo III
96. 576,409 Bạch Kim II
97. 575,032 Đồng III
98. 568,624 ngọc lục bảo IV
99. 567,210 ngọc lục bảo III
100. 562,827 Bạch Kim I