Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 11,369,520 ngọc lục bảo III
2. 10,406,711 Vàng IV
3. 8,696,419 Kim Cương IV
4. 8,249,300 -
5. 7,604,900 -
6. 6,340,327 Kim Cương IV
7. 6,034,749 Kim Cương IV
8. 5,704,525 Kim Cương IV
9. 5,572,781 -
10. 5,477,981 Bạc I
11. 5,391,160 Bạch Kim III
12. 5,337,701 ngọc lục bảo IV
13. 5,314,911 ngọc lục bảo IV
14. 5,128,000 ngọc lục bảo IV
15. 5,106,751 Đại Cao Thủ
16. 4,973,326 ngọc lục bảo IV
17. 4,950,941 Kim Cương II
18. 4,891,083 Kim Cương III
19. 4,863,285 ngọc lục bảo IV
20. 4,795,837 -
21. 4,775,908 Cao Thủ
22. 4,713,673 Kim Cương IV
23. 4,709,192 ngọc lục bảo III
24. 4,708,414 Đại Cao Thủ
25. 4,706,619 Vàng II
26. 4,703,311 -
27. 4,614,080 Bạc IV
28. 4,572,567 -
29. 4,562,832 Kim Cương II
30. 4,558,160 Kim Cương I
31. 4,555,597 ngọc lục bảo III
32. 4,457,842 -
33. 4,447,163 -
34. 4,410,366 -
35. 4,398,372 Bạc II
36. 4,357,125 ngọc lục bảo III
37. 4,315,200 Cao Thủ
38. 4,277,026 Bạch Kim III
39. 4,252,423 Cao Thủ
40. 4,243,948 Vàng III
41. 4,229,461 Cao Thủ
42. 4,199,304 ngọc lục bảo II
43. 4,168,977 Bạc II
44. 4,161,428 ngọc lục bảo II
45. 4,099,195 Bạc III
46. 4,098,185 Kim Cương I
47. 4,078,961 Bạch Kim I
48. 4,071,801 Bạc IV
49. 4,014,933 Đồng I
50. 4,011,397 Vàng III
51. 4,006,804 ngọc lục bảo I
52. 3,981,853 Kim Cương I
53. 3,979,842 Kim Cương II
54. 3,956,381 -
55. 3,953,821 ngọc lục bảo I
56. 3,865,850 -
57. 3,857,732 -
58. 3,846,254 ngọc lục bảo III
59. 3,823,652 -
60. 3,821,491 Kim Cương IV
61. 3,802,826 Kim Cương IV
62. 3,802,477 -
63. 3,786,757 Đồng IV
64. 3,764,987 ngọc lục bảo III
65. 3,756,969 Bạc IV
66. 3,734,806 Đồng IV
67. 3,722,866 ngọc lục bảo III
68. 3,713,766 Đồng IV
69. 3,710,497 Bạch Kim I
70. 3,684,638 Cao Thủ
71. 3,675,397 ngọc lục bảo IV
72. 3,666,958 Kim Cương II
73. 3,626,274 -
74. 3,589,957 Kim Cương I
75. 3,570,079 ngọc lục bảo IV
76. 3,561,672 Kim Cương II
77. 3,553,357 -
78. 3,544,215 -
79. 3,536,077 ngọc lục bảo III
80. 3,516,740 Vàng IV
81. 3,511,859 ngọc lục bảo II
82. 3,507,271 ngọc lục bảo I
83. 3,502,549 Kim Cương IV
84. 3,481,350 -
85. 3,478,442 Cao Thủ
86. 3,473,081 Cao Thủ
87. 3,437,774 Đại Cao Thủ
88. 3,348,818 Vàng II
89. 3,338,958 ngọc lục bảo IV
90. 3,338,333 -
91. 3,328,401 ngọc lục bảo IV
92. 3,291,102 Bạc III
93. 3,286,836 -
94. 3,286,170 -
95. 3,261,664 Sắt IV
96. 3,221,267 -
97. 3,210,165 Sắt III
98. 3,193,557 Cao Thủ
99. 3,191,392 Cao Thủ
100. 3,190,765 -