Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,254,033 Cao Thủ
2. 3,675,397 ngọc lục bảo IV
3. 3,481,350 -
4. 3,286,836 -
5. 2,727,178 Vàng IV
6. 2,410,068 -
7. 2,175,588 ngọc lục bảo IV
8. 2,107,821 Đồng IV
9. 2,020,619 Kim Cương III
10. 1,888,824 ngọc lục bảo IV
11. 1,819,885 -
12. 1,786,526 Bạch Kim I
13. 1,732,299 ngọc lục bảo II
14. 1,669,213 Bạch Kim IV
15. 1,665,449 ngọc lục bảo IV
16. 1,661,436 Sắt II
17. 1,653,469 ngọc lục bảo I
18. 1,550,918 -
19. 1,483,523 -
20. 1,354,580 ngọc lục bảo IV
21. 1,333,103 ngọc lục bảo I
22. 1,331,429 -
23. 1,284,088 -
24. 1,267,663 Vàng III
25. 1,245,162 Kim Cương I
26. 1,206,419 Bạc I
27. 1,184,140 -
28. 1,169,767 ngọc lục bảo III
29. 1,164,926 ngọc lục bảo II
30. 1,162,132 Kim Cương II
31. 1,157,618 ngọc lục bảo IV
32. 1,140,876 -
33. 1,135,959 Vàng I
34. 1,087,269 Kim Cương III
35. 1,074,757 Vàng I
36. 1,063,605 Cao Thủ
37. 1,023,394 Vàng II
38. 1,016,247 Bạch Kim IV
39. 1,001,956 Vàng IV
40. 1,000,184 ngọc lục bảo II
41. 979,830 -
42. 978,803 -
43. 965,587 Bạch Kim II
44. 964,418 -
45. 963,600 ngọc lục bảo I
46. 942,766 Vàng II
47. 941,770 Bạch Kim III
48. 937,884 -
49. 918,936 -
50. 912,993 Bạc II
51. 907,148 Bạc I
52. 899,616 -
53. 896,472 -
54. 896,290 -
55. 892,526 ngọc lục bảo III
56. 887,123 -
57. 882,620 ngọc lục bảo III
58. 878,167 -
59. 876,691 Bạch Kim III
60. 854,976 ngọc lục bảo IV
61. 854,090 ngọc lục bảo III
62. 831,819 Bạc II
63. 830,460 ngọc lục bảo I
64. 830,025 -
65. 825,420 ngọc lục bảo IV
66. 813,959 Cao Thủ
67. 807,117 ngọc lục bảo III
68. 806,774 -
69. 806,473 Kim Cương IV
70. 805,622 Bạch Kim IV
71. 804,794 -
72. 790,251 Bạch Kim III
73. 779,937 -
74. 779,747 Kim Cương IV
75. 770,915 Đồng II
76. 756,952 Bạc IV
77. 755,228 ngọc lục bảo II
78. 750,951 -
79. 748,134 -
80. 739,386 -
81. 739,361 ngọc lục bảo IV
82. 729,741 Đồng I
83. 728,516 ngọc lục bảo IV
84. 722,941 ngọc lục bảo III
85. 707,090 Bạc IV
86. 706,940 Bạch Kim III
87. 704,863 Vàng II
88. 701,856 Vàng II
89. 701,612 ngọc lục bảo IV
90. 696,202 Bạch Kim II
91. 692,332 -
92. 691,672 -
93. 689,203 -
94. 688,866 Vàng I
95. 685,542 Bạc IV
96. 682,931 Kim Cương III
97. 681,537 -
98. 680,439 Bạch Kim I
99. 679,905 Bạch Kim I
100. 679,632 -