Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,449,306 Đồng IV
2. 3,318,684 ngọc lục bảo III
3. 2,908,344 -
4. 2,452,399 -
5. 2,326,650 -
6. 2,207,672 Đồng III
7. 2,152,000 -
8. 1,974,908 -
9. 1,717,022 -
10. 1,713,892 -
11. 1,627,157 -
12. 1,615,774 ngọc lục bảo III
13. 1,473,816 Kim Cương III
14. 1,465,550 -
15. 1,453,329 Đồng I
16. 1,417,314 -
17. 1,362,158 ngọc lục bảo IV
18. 1,330,502 -
19. 1,296,411 -
20. 1,276,201 Kim Cương I
21. 1,264,277 -
22. 1,247,295 -
23. 1,197,935 -
24. 1,192,791 -
25. 1,191,112 Bạch Kim II
26. 1,175,203 -
27. 1,163,457 -
28. 1,121,982 -
29. 1,109,041 ngọc lục bảo III
30. 1,074,124 ngọc lục bảo IV
31. 1,052,330 -
32. 1,039,493 -
33. 1,034,938 -
34. 1,006,789 -
35. 1,005,844 ngọc lục bảo III
36. 1,005,446 -
37. 1,005,182 ngọc lục bảo III
38. 1,002,283 -
39. 990,037 Bạch Kim II
40. 985,423 -
41. 983,254 -
42. 971,960 -
43. 961,112 -
44. 957,304 Bạch Kim II
45. 940,880 -
46. 938,506 -
47. 936,454 -
48. 927,750 Bạch Kim IV
49. 926,801 -
50. 926,300 Kim Cương III
51. 912,812 -
52. 906,722 -
53. 900,675 -
54. 894,447 ngọc lục bảo IV
55. 892,018 -
56. 891,616 -
57. 874,916 -
58. 868,704 -
59. 864,321 Kim Cương IV
60. 856,351 -
61. 838,101 -
62. 826,199 Bạch Kim I
63. 824,053 -
64. 815,696 -
65. 814,933 Vàng I
66. 814,031 -
67. 807,995 -
68. 806,913 Bạch Kim IV
69. 805,416 Đồng IV
70. 800,613 -
71. 798,797 Vàng III
72. 786,822 -
73. 786,633 -
74. 780,770 Bạch Kim II
75. 775,194 -
76. 774,086 -
77. 768,427 Bạc I
78. 767,040 -
79. 764,658 ngọc lục bảo III
80. 762,670 Bạc II
81. 758,802 -
82. 754,931 Vàng II
83. 743,818 Đồng I
84. 743,334 -
85. 742,459 Bạch Kim I
86. 742,201 -
87. 734,752 -
88. 734,113 ngọc lục bảo I
89. 733,807 ngọc lục bảo IV
90. 727,861 Bạch Kim IV
91. 727,412 Đồng IV
92. 725,870 ngọc lục bảo III
93. 719,856 -
94. 711,883 -
95. 706,859 -
96. 703,677 Vàng IV
97. 702,169 Bạch Kim III
98. 699,115 -
99. 698,968 Vàng III
100. 695,196 -