Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,336,486 -
2. 3,072,363 Bạc I
3. 2,463,629 Đồng I
4. 2,221,390 ngọc lục bảo IV
5. 1,998,842 Vàng III
6. 1,883,236 Kim Cương IV
7. 1,576,540 -
8. 1,569,736 -
9. 1,567,923 Đồng III
10. 1,523,595 Bạc III
11. 1,465,822 -
12. 1,456,519 Bạc IV
13. 1,313,892 Đồng II
14. 1,287,992 -
15. 1,283,944 Bạc IV
16. 1,254,679 Bạc IV
17. 1,225,248 -
18. 1,220,732 Bạch Kim III
19. 1,209,333 -
20. 1,197,935 -
21. 1,066,652 -
22. 1,049,556 -
23. 1,019,192 -
24. 1,002,810 -
25. 1,001,886 Bạch Kim II
26. 991,091 -
27. 979,144 -
28. 974,751 -
29. 951,097 ngọc lục bảo III
30. 938,603 Bạc II
31. 923,649 -
32. 917,138 -
33. 911,036 -
34. 885,355 -
35. 865,286 Bạch Kim III
36. 859,299 Bạc IV
37. 832,967 -
38. 824,646 Kim Cương IV
39. 823,050 -
40. 819,773 Bạc II
41. 816,807 Đồng III
42. 797,466 -
43. 796,257 -
44. 795,941 -
45. 795,637 ngọc lục bảo IV
46. 780,626 -
47. 762,506 Đồng III
48. 762,248 -
49. 761,428 -
50. 760,244 -
51. 757,440 -
52. 749,572 -
53. 746,624 Đồng I
54. 743,566 ngọc lục bảo I
55. 741,540 -
56. 737,831 ngọc lục bảo IV
57. 737,759 -
58. 733,984 Đồng IV
59. 721,469 ngọc lục bảo I
60. 713,386 Đồng III
61. 713,227 -
62. 710,041 -
63. 703,927 ngọc lục bảo IV
64. 697,675 -
65. 693,335 Bạc IV
66. 688,626 -
67. 686,839 -
68. 686,491 Đồng II
69. 685,827 Đồng III
70. 683,804 -
71. 681,006 ngọc lục bảo III
72. 679,926 -
73. 674,832 -
74. 667,455 Đồng III
75. 661,749 Bạch Kim IV
76. 660,264 -
77. 656,574 Bạch Kim I
78. 655,592 ngọc lục bảo III
79. 655,107 Kim Cương II
80. 653,408 Bạc II
81. 652,557 ngọc lục bảo III
82. 642,708 ngọc lục bảo II
83. 639,026 Bạch Kim II
84. 630,387 -
85. 629,291 -
86. 625,921 -
87. 624,666 -
88. 623,753 -
89. 622,221 -
90. 621,954 -
91. 617,514 -
92. 616,956 ngọc lục bảo IV
93. 616,557 -
94. 615,694 -
95. 610,426 -
96. 609,210 Sắt II
97. 607,319 -
98. 604,473 -
99. 600,743 -
100. 600,689 -