Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,196,913 -
2. 5,380,527 Kim Cương II
3. 5,364,145 Bạch Kim IV
4. 5,072,311 Bạc IV
5. 4,848,587 Đồng III
6. 4,813,963 Vàng II
7. 4,637,443 -
8. 4,447,009 Đồng III
9. 4,204,224 Vàng II
10. 4,194,849 Đồng IV
11. 4,049,480 ngọc lục bảo III
12. 3,957,663 -
13. 3,932,652 Vàng IV
14. 3,905,188 ngọc lục bảo I
15. 3,865,469 Bạc IV
16. 3,864,219 -
17. 3,823,375 Bạch Kim III
18. 3,792,732 ngọc lục bảo IV
19. 3,625,420 Bạch Kim I
20. 3,615,676 ngọc lục bảo III
21. 3,572,724 ngọc lục bảo IV
22. 3,477,113 ngọc lục bảo IV
23. 3,359,316 -
24. 3,336,486 Bạch Kim I
25. 3,322,631 Kim Cương I
26. 3,315,011 Kim Cương III
27. 3,299,281 Vàng II
28. 3,123,592 Kim Cương III
29. 3,109,556 Đồng IV
30. 3,098,864 ngọc lục bảo III
31. 3,078,100 Kim Cương IV
32. 3,075,344 -
33. 3,063,283 Bạch Kim III
34. 3,057,645 -
35. 3,024,772 Kim Cương III
36. 2,993,900 Bạc III
37. 2,990,040 -
38. 2,988,463 ngọc lục bảo III
39. 2,985,552 Đồng II
40. 2,959,955 ngọc lục bảo II
41. 2,944,594 -
42. 2,909,699 Kim Cương I
43. 2,904,685 Bạch Kim III
44. 2,882,381 -
45. 2,860,506 Bạch Kim IV
46. 2,821,771 -
47. 2,776,890 ngọc lục bảo I
48. 2,768,648 Kim Cương IV
49. 2,717,927 Vàng IV
50. 2,697,848 Bạc IV
51. 2,692,421 -
52. 2,649,073 -
53. 2,618,624 Kim Cương IV
54. 2,617,211 Kim Cương III
55. 2,611,200 -
56. 2,580,926 -
57. 2,559,979 -
58. 2,546,068 -
59. 2,505,927 Bạc IV
60. 2,497,607 ngọc lục bảo III
61. 2,471,943 Bạch Kim II
62. 2,454,760 ngọc lục bảo IV
63. 2,454,542 -
64. 2,452,399 Sắt IV
65. 2,445,858 Vàng III
66. 2,442,499 Kim Cương IV
67. 2,435,269 Kim Cương IV
68. 2,409,522 Đồng II
69. 2,402,548 -
70. 2,398,469 -
71. 2,375,389 Vàng I
72. 2,365,436 Bạc IV
73. 2,364,737 Bạch Kim III
74. 2,342,266 Vàng II
75. 2,331,966 ngọc lục bảo II
76. 2,326,650 -
77. 2,301,370 -
78. 2,287,267 ngọc lục bảo III
79. 2,279,172 -
80. 2,276,143 Vàng II
81. 2,242,759 -
82. 2,236,001 -
83. 2,235,601 Đồng IV
84. 2,233,722 Đồng II
85. 2,218,850 Kim Cương III
86. 2,208,368 -
87. 2,207,672 Đồng IV
88. 2,199,224 Kim Cương II
89. 2,187,226 Bạch Kim III
90. 2,174,146 Đồng III
91. 2,155,152 ngọc lục bảo II
92. 2,152,000 -
93. 2,151,160 Kim Cương II
94. 2,146,092 Đồng III
95. 2,134,650 Kim Cương III
96. 2,130,814 ngọc lục bảo IV
97. 2,129,473 Kim Cương III
98. 2,121,553 Bạch Kim III
99. 2,120,761 ngọc lục bảo IV
100. 2,120,066 -