Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,510,078 Đồng IV
2. 1,306,721 -
3. 761,563 -
4. 757,772 -
5. 748,013 Đồng III
6. 730,808 -
7. 727,428 -
8. 670,479 -
9. 638,373 Bạc IV
10. 631,776 -
11. 631,724 Sắt I
12. 629,957 -
13. 610,089 -
14. 605,603 -
15. 594,704 -
16. 576,529 -
17. 536,168 -
18. 535,610 -
19. 533,517 -
20. 530,315 -
21. 528,756 -
22. 523,009 -
23. 512,217 Bạch Kim IV
24. 495,808 ngọc lục bảo IV
25. 494,713 Đồng II
26. 485,446 -
27. 478,861 -
28. 470,267 -
29. 467,348 ngọc lục bảo IV
30. 467,081 Bạch Kim I
31. 454,048 -
32. 449,348 -
33. 437,426 -
34. 431,518 -
35. 422,937 -
36. 419,992 -
37. 419,524 -
38. 418,492 Vàng IV
39. 416,019 ngọc lục bảo III
40. 410,858 -
41. 410,529 ngọc lục bảo I
42. 404,247 -
43. 401,790 Bạc II
44. 399,425 -
45. 399,366 -
46. 398,447 Bạch Kim IV
47. 398,141 -
48. 397,927 -
49. 397,569 -
50. 390,410 -
51. 389,340 -
52. 388,061 -
53. 379,846 -
54. 378,745 -
55. 377,559 -
56. 369,097 -
57. 369,052 -
58. 365,618 -
59. 364,670 -
60. 361,799 -
61. 351,425 -
62. 350,995 -
63. 350,681 -
64. 349,667 Bạch Kim I
65. 347,306 -
66. 347,044 -
67. 345,638 -
68. 345,614 -
69. 345,365 -
70. 344,543 Bạc II
71. 344,205 -
72. 343,523 Bạch Kim II
73. 342,226 -
74. 340,471 ngọc lục bảo III
75. 336,392 -
76. 335,461 -
77. 333,974 Bạch Kim I
78. 331,660 -
79. 328,425 -
80. 328,041 -
81. 327,066 -
82. 325,938 -
83. 322,092 -
84. 320,249 -
85. 319,881 -
86. 319,177 -
87. 319,167 Vàng I
88. 318,502 -
89. 318,081 Vàng II
90. 317,379 -
91. 317,149 -
92. 316,990 -
93. 315,663 -
94. 314,608 Bạch Kim II
95. 311,609 Kim Cương III
96. 310,937 -
97. 310,574 -
98. 309,602 -
99. 308,957 -
100. 308,303 Kim Cương IV