Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,208,400 -
2. 4,053,859 ngọc lục bảo III
3. 2,402,548 -
4. 1,398,533 -
5. 1,240,473 Đồng IV
6. 1,231,491 Bạc III
7. 1,163,133 ngọc lục bảo III
8. 1,108,074 -
9. 1,102,229 Bạc III
10. 1,024,484 ngọc lục bảo III
11. 1,014,627 -
12. 1,013,973 -
13. 984,119 Kim Cương IV
14. 971,841 Bạch Kim III
15. 966,960 -
16. 960,052 Bạch Kim IV
17. 935,799 -
18. 928,842 Bạch Kim I
19. 915,969 -
20. 913,139 Bạch Kim IV
21. 891,986 Bạc II
22. 869,844 -
23. 864,980 ngọc lục bảo IV
24. 860,649 ngọc lục bảo III
25. 850,256 Kim Cương I
26. 847,228 ngọc lục bảo IV
27. 833,750 Kim Cương II
28. 830,815 Kim Cương IV
29. 786,799 ngọc lục bảo I
30. 779,545 Bạch Kim I
31. 774,034 Bạch Kim I
32. 773,365 -
33. 767,311 -
34. 756,712 -
35. 755,502 Kim Cương I
36. 747,919 ngọc lục bảo II
37. 747,529 Đại Cao Thủ
38. 743,910 ngọc lục bảo IV
39. 730,083 Vàng I
40. 729,536 -
41. 703,619 Vàng II
42. 701,697 Vàng III
43. 687,445 -
44. 682,613 Bạch Kim I
45. 669,041 -
46. 667,802 Bạch Kim III
47. 660,577 -
48. 652,761 Bạc IV
49. 651,968 ngọc lục bảo I
50. 645,322 Sắt I
51. 635,424 Sắt II
52. 629,257 -
53. 621,220 -
54. 620,859 ngọc lục bảo IV
55. 609,489 Vàng III
56. 603,551 -
57. 601,770 Kim Cương I
58. 600,222 Bạc IV
59. 595,041 ngọc lục bảo II
60. 587,658 -
61. 585,929 -
62. 584,251 Bạch Kim II
63. 580,866 Đồng I
64. 580,575 Bạch Kim III
65. 575,216 Bạch Kim II
66. 570,557 Đồng IV
67. 567,810 Vàng II
68. 567,357 ngọc lục bảo I
69. 565,074 -
70. 556,532 -
71. 552,831 Bạch Kim I
72. 552,798 ngọc lục bảo I
73. 549,737 ngọc lục bảo I
74. 545,770 ngọc lục bảo IV
75. 544,232 ngọc lục bảo IV
76. 542,058 ngọc lục bảo III
77. 539,562 -
78. 538,609 -
79. 535,388 Đồng II
80. 534,061 Kim Cương IV
81. 533,145 Vàng III
82. 531,327 -
83. 528,815 -
84. 528,681 Bạc IV
85. 515,455 Cao Thủ
86. 510,770 -
87. 510,255 -
88. 507,470 Vàng IV
89. 507,272 -
90. 506,864 Đồng II
91. 506,372 -
92. 505,484 Kim Cương IV
93. 505,081 Kim Cương II
94. 504,944 ngọc lục bảo I
95. 504,730 -
96. 503,283 -
97. 501,828 ngọc lục bảo IV
98. 501,614 -
99. 497,954 Kim Cương IV
100. 492,341 -