Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,456,018 ngọc lục bảo I
2. 5,391,853 Đồng IV
3. 4,258,005 Sắt IV
4. 3,036,190 ngọc lục bảo II
5. 2,594,258 Cao Thủ
6. 2,121,661 Bạc I
7. 1,993,570 ngọc lục bảo I
8. 1,963,983 Đồng I
9. 1,957,103 ngọc lục bảo IV
10. 1,920,795 Bạc I
11. 1,815,142 -
12. 1,756,730 -
13. 1,717,113 Đồng II
14. 1,660,049 Vàng IV
15. 1,596,361 Bạc III
16. 1,567,520 -
17. 1,473,417 -
18. 1,446,971 -
19. 1,410,175 -
20. 1,398,667 Vàng IV
21. 1,392,196 -
22. 1,383,427 Bạc III
23. 1,374,715 -
24. 1,349,419 Vàng I
25. 1,326,406 -
26. 1,253,704 Sắt II
27. 1,243,291 Bạc II
28. 1,210,098 Sắt III
29. 1,180,921 -
30. 1,170,691 -
31. 1,166,738 -
32. 1,165,414 Sắt II
33. 1,136,842 Đồng II
34. 1,114,376 Cao Thủ
35. 1,083,534 -
36. 1,079,911 -
37. 1,056,349 -
38. 1,034,463 Kim Cương III
39. 1,014,385 -
40. 1,013,447 -
41. 1,001,017 -
42. 1,000,640 -
43. 986,979 -
44. 974,384 ngọc lục bảo IV
45. 937,592 Bạc IV
46. 929,153 Vàng II
47. 928,955 Cao Thủ
48. 921,990 -
49. 906,419 Kim Cương I
50. 892,709 -
51. 883,512 -
52. 883,178 -
53. 857,330 Bạch Kim III
54. 800,056 -
55. 798,781 Bạc II
56. 786,357 -
57. 779,807 -
58. 773,097 Bạch Kim II
59. 770,698 -
60. 769,957 -
61. 769,488 Bạc II
62. 769,261 Sắt I
63. 760,973 Sắt II
64. 753,804 Vàng IV
65. 746,400 Vàng II
66. 744,869 Sắt I
67. 734,841 -
68. 733,532 Đồng II
69. 733,147 Đồng IV
70. 732,700 Bạc IV
71. 725,388 -
72. 725,294 Sắt II
73. 721,572 Đồng II
74. 700,689 Sắt III
75. 699,269 -
76. 697,612 Bạch Kim II
77. 695,195 -
78. 685,697 Vàng II
79. 685,614 Bạch Kim III
80. 685,318 Vàng II
81. 682,314 -
82. 680,191 -
83. 675,927 -
84. 669,420 -
85. 666,424 Bạch Kim II
86. 665,629 Đồng I
87. 663,389 -
88. 657,372 ngọc lục bảo I
89. 651,678 -
90. 648,754 -
91. 647,767 Bạc III
92. 637,448 Bạc II
93. 636,579 Sắt III
94. 635,362 -
95. 635,292 -
96. 629,594 Bạc I
97. 627,805 -
98. 625,063 Đồng IV
99. 620,793 -
100. 620,567 -