Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,765,116 Bạch Kim IV
2. 2,949,835 ngọc lục bảo II
3. 2,695,589 Vàng I
4. 2,502,438 Bạch Kim II
5. 2,261,471 -
6. 1,888,573 Đồng I
7. 1,867,374 Bạch Kim IV
8. 1,795,866 -
9. 1,651,322 -
10. 1,575,131 ngọc lục bảo II
11. 1,423,112 Bạch Kim IV
12. 1,400,110 Bạch Kim IV
13. 1,364,034 ngọc lục bảo IV
14. 1,351,246 Bạc I
15. 1,218,628 Bạch Kim IV
16. 1,162,247 -
17. 1,149,436 Bạc II
18. 1,085,525 Kim Cương IV
19. 1,079,759 -
20. 1,033,980 ngọc lục bảo IV
21. 1,030,606 Bạch Kim IV
22. 1,025,179 -
23. 1,023,429 -
24. 953,472 -
25. 899,162 -
26. 896,065 Kim Cương IV
27. 890,578 Bạc IV
28. 857,279 -
29. 842,472 -
30. 836,173 Bạc II
31. 834,694 -
32. 812,077 -
33. 711,768 ngọc lục bảo I
34. 703,322 ngọc lục bảo I
35. 696,153 -
36. 690,458 -
37. 684,389 ngọc lục bảo IV
38. 684,135 -
39. 668,913 -
40. 661,763 Kim Cương I
41. 655,797 -
42. 652,534 Vàng IV
43. 618,061 -
44. 617,059 -
45. 613,328 ngọc lục bảo IV
46. 610,670 Vàng I
47. 591,978 Bạch Kim IV
48. 588,305 Đồng III
49. 585,114 -
50. 579,599 -
51. 574,466 -
52. 573,018 Bạc IV
53. 563,674 -
54. 550,271 -
55. 548,097 Bạch Kim IV
56. 542,905 -
57. 534,687 ngọc lục bảo IV
58. 528,560 ngọc lục bảo I
59. 526,133 -
60. 520,169 ngọc lục bảo I
61. 518,565 -
62. 515,084 ngọc lục bảo IV
63. 513,376 Bạch Kim IV
64. 512,852 -
65. 504,416 -
66. 500,721 -
67. 497,404 -
68. 496,686 -
69. 496,073 Sắt II
70. 495,916 -
71. 494,135 Bạc II
72. 490,432 Đồng II
73. 490,380 -
74. 490,129 -
75. 486,297 Vàng I
76. 482,162 -
77. 475,410 -
78. 473,746 -
79. 469,475 -
80. 464,119 Vàng IV
81. 459,881 Bạch Kim I
82. 458,591 Kim Cương III
83. 451,599 Đồng II
84. 448,609 ngọc lục bảo I
85. 448,591 ngọc lục bảo II
86. 448,277 -
87. 447,161 -
88. 439,829 Bạc III
89. 435,495 Bạc I
90. 434,534 -
91. 434,417 -
92. 432,711 -
93. 429,302 Bạc III
94. 427,171 -
95. 425,991 Sắt III
96. 425,553 Đồng III
97. 425,499 -
98. 420,461 Bạc III
99. 416,930 -
100. 416,703 Bạch Kim III