Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,436,794 Bạc I
2. 3,257,313 Vàng IV
3. 3,063,911 Kim Cương II
4. 2,882,494 Vàng II
5. 2,667,957 Vàng IV
6. 2,603,045 Bạch Kim IV
7. 2,522,299 Vàng II
8. 2,391,766 Vàng II
9. 2,323,770 -
10. 2,203,363 -
11. 2,108,057 Đồng III
12. 2,062,724 ngọc lục bảo III
13. 2,028,857 -
14. 1,997,115 Đồng IV
15. 1,936,267 -
16. 1,858,173 ngọc lục bảo IV
17. 1,793,108 Bạch Kim IV
18. 1,786,962 Đồng II
19. 1,768,901 -
20. 1,768,558 -
21. 1,721,154 Kim Cương IV
22. 1,718,429 Vàng II
23. 1,634,784 Bạch Kim IV
24. 1,622,217 -
25. 1,597,324 Sắt I
26. 1,596,890 Bạch Kim II
27. 1,578,039 ngọc lục bảo III
28. 1,568,956 ngọc lục bảo III
29. 1,561,444 ngọc lục bảo IV
30. 1,559,162 Vàng II
31. 1,550,039 Sắt II
32. 1,503,148 -
33. 1,490,480 ngọc lục bảo IV
34. 1,473,948 Vàng II
35. 1,465,682 Kim Cương I
36. 1,457,681 -
37. 1,454,924 ngọc lục bảo II
38. 1,433,743 Bạch Kim III
39. 1,414,493 -
40. 1,401,239 -
41. 1,400,994 -
42. 1,368,560 Bạc III
43. 1,345,804 Bạch Kim IV
44. 1,312,851 -
45. 1,310,079 Vàng II
46. 1,290,599 -
47. 1,289,192 -
48. 1,275,881 Kim Cương IV
49. 1,274,401 -
50. 1,271,454 -
51. 1,266,909 Kim Cương IV
52. 1,260,399 Bạch Kim II
53. 1,246,249 -
54. 1,244,931 Đồng IV
55. 1,241,156 -
56. 1,226,753 Đồng IV
57. 1,188,244 Đồng II
58. 1,183,648 Kim Cương IV
59. 1,179,388 -
60. 1,166,724 Bạch Kim I
61. 1,164,600 Bạch Kim I
62. 1,152,449 Vàng II
63. 1,150,270 -
64. 1,134,696 Vàng IV
65. 1,123,961 Vàng III
66. 1,117,268 Bạc IV
67. 1,116,016 -
68. 1,104,514 Bạch Kim IV
69. 1,096,297 Bạch Kim IV
70. 1,093,340 -
71. 1,092,691 Vàng III
72. 1,090,398 Đồng III
73. 1,081,564 -
74. 1,077,466 Bạc I
75. 1,075,430 -
76. 1,071,890 Bạch Kim III
77. 1,069,833 Đồng I
78. 1,064,639 -
79. 1,054,719 -
80. 1,051,746 Bạc IV
81. 1,048,849 Vàng IV
82. 1,048,499 ngọc lục bảo II
83. 1,045,958 Đồng IV
84. 1,045,356 Bạch Kim III
85. 1,043,645 Kim Cương IV
86. 1,043,479 Bạc I
87. 1,042,166 -
88. 1,039,076 -
89. 1,038,690 Bạch Kim II
90. 1,038,363 -
91. 1,036,257 Bạch Kim IV
92. 1,030,790 Bạc III
93. 1,025,642 -
94. 1,016,295 -
95. 1,012,543 Bạch Kim II
96. 1,002,319 -
97. 996,732 -
98. 994,515 Bạch Kim I
99. 991,992 Bạc IV
100. 991,778 -