Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,028,103 -
2. 2,482,188 -
3. 2,472,715 Kim Cương II
4. 2,435,222 -
5. 2,422,868 Bạch Kim I
6. 2,338,326 -
7. 2,198,248 -
8. 2,109,298 -
9. 2,016,284 Kim Cương II
10. 1,989,728 Kim Cương I
11. 1,932,160 Bạc II
12. 1,912,441 -
13. 1,876,558 -
14. 1,826,464 -
15. 1,819,207 Bạch Kim I
16. 1,794,311 -
17. 1,790,549 Kim Cương IV
18. 1,783,052 -
19. 1,774,383 -
20. 1,744,605 Kim Cương I
21. 1,739,016 -
22. 1,690,952 -
23. 1,682,016 ngọc lục bảo II
24. 1,670,305 -
25. 1,668,936 -
26. 1,648,971 -
27. 1,634,681 ngọc lục bảo IV
28. 1,624,362 -
29. 1,609,174 -
30. 1,595,079 Bạch Kim III
31. 1,550,103 -
32. 1,533,884 -
33. 1,477,865 -
34. 1,475,076 -
35. 1,452,678 -
36. 1,449,636 -
37. 1,435,329 Kim Cương III
38. 1,424,985 -
39. 1,408,150 -
40. 1,407,834 -
41. 1,407,129 ngọc lục bảo II
42. 1,396,351 Đồng I
43. 1,394,353 -
44. 1,389,759 -
45. 1,380,543 -
46. 1,347,819 -
47. 1,339,675 -
48. 1,333,812 ngọc lục bảo IV
49. 1,330,167 -
50. 1,326,962 -
51. 1,314,702 Vàng II
52. 1,310,025 -
53. 1,308,933 -
54. 1,303,230 -
55. 1,294,820 Cao Thủ
56. 1,291,998 -
57. 1,288,174 Cao Thủ
58. 1,287,612 -
59. 1,278,895 -
60. 1,274,562 Cao Thủ
61. 1,271,027 -
62. 1,268,905 -
63. 1,258,317 -
64. 1,246,590 -
65. 1,245,202 -
66. 1,231,918 -
67. 1,217,374 -
68. 1,215,025 -
69. 1,209,695 -
70. 1,209,254 -
71. 1,204,985 -
72. 1,201,314 -
73. 1,191,122 Bạch Kim IV
74. 1,189,757 Bạch Kim I
75. 1,187,034 -
76. 1,171,271 ngọc lục bảo II
77. 1,141,223 Bạch Kim III
78. 1,140,901 Kim Cương IV
79. 1,138,388 ngọc lục bảo II
80. 1,133,422 -
81. 1,131,531 -
82. 1,130,507 ngọc lục bảo II
83. 1,127,617 Sắt I
84. 1,123,359 -
85. 1,108,522 -
86. 1,103,673 -
87. 1,102,928 Bạch Kim I
88. 1,100,571 Bạch Kim IV
89. 1,096,723 Vàng III
90. 1,096,080 Bạch Kim III
91. 1,075,418 -
92. 1,062,077 -
93. 1,054,421 -
94. 1,048,690 -
95. 1,043,388 ngọc lục bảo IV
96. 1,040,604 -
97. 1,039,495 Vàng IV
98. 1,034,546 Kim Cương III
99. 1,032,817 -
100. 1,026,051 -