Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,899,603 Kim Cương IV
2. 3,406,071 -
3. 3,358,117 Bạch Kim I
4. 2,975,116 Kim Cương I
5. 2,878,603 Bạc II
6. 2,858,352 ngọc lục bảo IV
7. 2,789,822 -
8. 2,544,468 -
9. 2,426,162 Kim Cương II
10. 2,351,850 -
11. 2,264,723 -
12. 2,190,383 Kim Cương II
13. 2,189,679 Thách Đấu
14. 2,173,468 -
15. 2,142,604 Đại Cao Thủ
16. 2,121,939 Bạch Kim II
17. 1,979,716 ngọc lục bảo III
18. 1,928,511 ngọc lục bảo III
19. 1,926,294 -
20. 1,887,458 Kim Cương II
21. 1,857,353 Bạch Kim IV
22. 1,816,235 Bạc I
23. 1,775,891 ngọc lục bảo III
24. 1,747,812 Bạch Kim IV
25. 1,726,499 Bạch Kim IV
26. 1,726,368 Bạch Kim III
27. 1,724,914 Kim Cương IV
28. 1,702,853 ngọc lục bảo I
29. 1,678,670 Vàng I
30. 1,672,056 -
31. 1,662,343 ngọc lục bảo IV
32. 1,651,591 ngọc lục bảo IV
33. 1,650,296 ngọc lục bảo II
34. 1,646,664 -
35. 1,640,302 Kim Cương III
36. 1,631,756 Kim Cương I
37. 1,631,710 -
38. 1,622,082 Bạc IV
39. 1,616,461 -
40. 1,611,833 ngọc lục bảo I
41. 1,597,911 Vàng III
42. 1,583,281 ngọc lục bảo IV
43. 1,576,895 Vàng IV
44. 1,575,254 ngọc lục bảo IV
45. 1,541,134 -
46. 1,533,101 Bạch Kim IV
47. 1,522,946 -
48. 1,522,598 ngọc lục bảo IV
49. 1,510,522 Bạch Kim I
50. 1,510,122 -
51. 1,506,149 Kim Cương II
52. 1,501,650 ngọc lục bảo IV
53. 1,501,292 Bạch Kim I
54. 1,495,379 Kim Cương III
55. 1,469,842 ngọc lục bảo I
56. 1,468,848 -
57. 1,435,354 ngọc lục bảo IV
58. 1,415,176 Bạch Kim III
59. 1,409,956 -
60. 1,403,529 Vàng II
61. 1,403,363 -
62. 1,399,836 Kim Cương III
63. 1,394,313 Kim Cương III
64. 1,386,155 ngọc lục bảo III
65. 1,384,039 Bạc I
66. 1,374,145 Bạch Kim I
67. 1,370,144 -
68. 1,370,065 Bạc II
69. 1,356,254 -
70. 1,337,460 -
71. 1,326,160 Bạch Kim III
72. 1,326,080 ngọc lục bảo IV
73. 1,318,210 Kim Cương IV
74. 1,314,055 -
75. 1,312,215 Bạch Kim I
76. 1,308,971 Đồng III
77. 1,306,590 Kim Cương II
78. 1,306,307 ngọc lục bảo III
79. 1,304,765 -
80. 1,301,714 -
81. 1,299,128 Bạch Kim III
82. 1,294,488 ngọc lục bảo II
83. 1,291,603 Kim Cương III
84. 1,290,757 -
85. 1,288,850 -
86. 1,281,979 -
87. 1,279,896 -
88. 1,273,293 Kim Cương I
89. 1,268,879 ngọc lục bảo III
90. 1,267,282 Bạch Kim IV
91. 1,267,275 ngọc lục bảo IV
92. 1,252,905 -
93. 1,249,585 -
94. 1,246,678 -
95. 1,240,044 -
96. 1,235,286 Vàng II
97. 1,233,065 Kim Cương IV
98. 1,229,860 -
99. 1,226,929 ngọc lục bảo IV
100. 1,220,844 ngọc lục bảo IV