Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,863,195 Kim Cương III
2. 1,821,817 Bạch Kim I
3. 1,771,256 -
4. 1,741,592 Kim Cương III
5. 1,673,563 -
6. 1,630,124 Kim Cương IV
7. 1,505,336 -
8. 1,454,867 Bạch Kim I
9. 1,439,613 -
10. 1,433,690 -
11. 1,426,287 Bạch Kim III
12. 1,374,680 -
13. 1,358,212 -
14. 1,348,120 -
15. 1,330,464 -
16. 1,321,112 Bạch Kim IV
17. 1,305,491 Bạch Kim III
18. 1,304,866 -
19. 1,254,496 ngọc lục bảo III
20. 1,240,256 -
21. 1,226,796 -
22. 1,216,634 -
23. 1,216,031 -
24. 1,198,355 ngọc lục bảo IV
25. 1,183,756 -
26. 1,161,545 -
27. 1,128,458 -
28. 1,125,230 -
29. 1,116,853 Kim Cương IV
30. 1,112,241 -
31. 1,109,768 -
32. 1,102,513 ngọc lục bảo II
33. 1,096,376 -
34. 1,092,112 -
35. 1,076,782 -
36. 1,076,215 Bạc IV
37. 1,067,141 Bạch Kim II
38. 1,066,441 -
39. 1,056,944 ngọc lục bảo III
40. 1,056,724 -
41. 1,055,372 -
42. 1,050,064 Vàng III
43. 1,049,454 -
44. 1,030,297 Bạc I
45. 1,017,663 -
46. 1,011,956 -
47. 1,011,843 -
48. 1,008,577 -
49. 1,008,218 -
50. 1,008,174 Kim Cương IV
51. 1,006,040 -
52. 1,004,137 ngọc lục bảo IV
53. 1,004,050 -
54. 1,003,216 -
55. 998,069 -
56. 988,736 -
57. 984,380 -
58. 977,877 Sắt II
59. 976,784 -
60. 971,922 -
61. 971,247 -
62. 967,678 -
63. 967,029 Đồng IV
64. 966,248 Bạc II
65. 963,695 -
66. 938,999 -
67. 909,454 -
68. 909,176 Kim Cương I
69. 905,932 -
70. 901,704 ngọc lục bảo II
71. 899,761 -
72. 889,154 -
73. 875,710 -
74. 874,860 Đồng III
75. 867,494 -
76. 867,251 -
77. 865,261 Kim Cương II
78. 865,009 -
79. 864,508 -
80. 856,838 -
81. 856,670 -
82. 847,486 -
83. 846,856 -
84. 839,626 ngọc lục bảo III
85. 838,808 Bạch Kim III
86. 829,597 -
87. 814,297 -
88. 807,578 -
89. 806,655 ngọc lục bảo IV
90. 806,290 -
91. 805,914 Kim Cương I
92. 804,568 -
93. 802,895 -
94. 793,015 -
95. 792,735 -
96. 789,081 Vàng III
97. 777,249 Bạch Kim I
98. 775,204 -
99. 772,545 -
100. 771,969 -