Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,754,946 Kim Cương III
2. 4,591,082 ngọc lục bảo IV
3. 3,911,314 Cao Thủ
4. 3,591,374 Kim Cương II
5. 3,503,621 ngọc lục bảo IV
6. 3,267,694 Kim Cương II
7. 3,057,525 Cao Thủ
8. 2,631,678 Kim Cương IV
9. 2,424,525 Bạc IV
10. 2,360,852 Kim Cương IV
11. 2,332,681 Cao Thủ
12. 2,329,914 Kim Cương I
13. 2,301,670 Kim Cương I
14. 2,286,567 Kim Cương IV
15. 2,278,577 Kim Cương III
16. 2,276,031 Cao Thủ
17. 2,256,305 Đại Cao Thủ
18. 2,252,804 Cao Thủ
19. 2,172,049 Kim Cương I
20. 2,138,215 -
21. 2,105,454 Bạc III
22. 2,100,258 -
23. 2,079,822 Kim Cương I
24. 2,069,971 Kim Cương IV
25. 2,045,408 Kim Cương II
26. 2,029,271 ngọc lục bảo I
27. 2,022,549 Kim Cương II
28. 2,004,057 Đại Cao Thủ
29. 2,001,128 ngọc lục bảo IV
30. 1,993,869 Kim Cương II
31. 1,977,451 -
32. 1,977,265 Kim Cương IV
33. 1,947,624 -
34. 1,927,446 Kim Cương III
35. 1,918,688 Đại Cao Thủ
36. 1,912,766 Bạc II
37. 1,910,303 Bạch Kim III
38. 1,909,544 Bạc II
39. 1,901,959 ngọc lục bảo III
40. 1,886,725 Cao Thủ
41. 1,873,116 Kim Cương IV
42. 1,869,036 Vàng II
43. 1,865,256 ngọc lục bảo I
44. 1,857,480 -
45. 1,850,662 ngọc lục bảo III
46. 1,825,647 ngọc lục bảo III
47. 1,811,956 Kim Cương III
48. 1,792,636 Vàng IV
49. 1,789,648 Bạch Kim IV
50. 1,788,859 ngọc lục bảo I
51. 1,766,068 Kim Cương IV
52. 1,764,232 ngọc lục bảo I
53. 1,757,882 ngọc lục bảo III
54. 1,754,187 -
55. 1,748,455 Bạch Kim I
56. 1,732,208 Bạc IV
57. 1,729,826 Kim Cương II
58. 1,722,036 Vàng IV
59. 1,713,906 Kim Cương II
60. 1,710,501 Bạch Kim III
61. 1,702,490 Vàng I
62. 1,699,509 ngọc lục bảo I
63. 1,690,866 ngọc lục bảo II
64. 1,690,653 Vàng III
65. 1,686,551 Cao Thủ
66. 1,684,821 -
67. 1,684,566 ngọc lục bảo I
68. 1,667,992 Đại Cao Thủ
69. 1,667,747 Kim Cương IV
70. 1,663,724 Kim Cương II
71. 1,655,882 Bạch Kim IV
72. 1,652,755 Kim Cương I
73. 1,643,089 ngọc lục bảo IV
74. 1,640,582 Bạch Kim II
75. 1,627,086 Kim Cương III
76. 1,623,972 -
77. 1,622,704 -
78. 1,618,709 -
79. 1,618,036 Kim Cương I
80. 1,617,900 Kim Cương III
81. 1,604,705 ngọc lục bảo I
82. 1,600,472 -
83. 1,595,183 Kim Cương IV
84. 1,591,152 ngọc lục bảo IV
85. 1,588,781 Cao Thủ
86. 1,588,020 Kim Cương I
87. 1,576,558 Cao Thủ
88. 1,565,764 Kim Cương II
89. 1,564,050 -
90. 1,557,228 ngọc lục bảo IV
91. 1,556,537 Bạch Kim III
92. 1,549,763 -
93. 1,545,268 Bạch Kim IV
94. 1,543,935 ngọc lục bảo I
95. 1,543,930 Vàng II
96. 1,543,395 -
97. 1,542,606 Bạch Kim III
98. 1,532,696 ngọc lục bảo II
99. 1,524,821 ngọc lục bảo II
100. 1,523,675 Kim Cương III