Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,480,622 ngọc lục bảo III
2. 2,364,115 Kim Cương IV
3. 2,344,321 Kim Cương I
4. 2,299,301 Kim Cương III
5. 2,159,718 Kim Cương I
6. 2,088,050 -
7. 2,034,413 ngọc lục bảo I
8. 1,858,224 -
9. 1,818,144 ngọc lục bảo III
10. 1,806,878 -
11. 1,798,901 Kim Cương IV
12. 1,738,791 Đồng IV
13. 1,725,724 ngọc lục bảo II
14. 1,698,569 Kim Cương II
15. 1,605,550 -
16. 1,570,627 -
17. 1,543,109 ngọc lục bảo I
18. 1,537,712 Vàng I
19. 1,534,854 Bạch Kim II
20. 1,487,917 -
21. 1,460,320 Bạc II
22. 1,395,692 Vàng IV
23. 1,383,008 Bạch Kim I
24. 1,382,406 -
25. 1,360,170 Bạch Kim IV
26. 1,343,491 Vàng II
27. 1,340,075 -
28. 1,327,982 Kim Cương IV
29. 1,311,884 ngọc lục bảo III
30. 1,287,406 -
31. 1,282,662 -
32. 1,255,473 -
33. 1,241,174 -
34. 1,239,229 Đồng III
35. 1,232,715 -
36. 1,228,368 ngọc lục bảo I
37. 1,227,487 Kim Cương IV
38. 1,201,714 Kim Cương IV
39. 1,191,311 Kim Cương II
40. 1,190,413 Cao Thủ
41. 1,182,917 Vàng III
42. 1,179,729 ngọc lục bảo IV
43. 1,177,391 Vàng IV
44. 1,171,214 Đồng IV
45. 1,170,489 Bạc II
46. 1,161,420 -
47. 1,151,004 Vàng I
48. 1,145,060 Kim Cương IV
49. 1,124,387 Bạc II
50. 1,122,859 ngọc lục bảo III
51. 1,105,228 -
52. 1,102,156 Vàng IV
53. 1,094,824 Kim Cương IV
54. 1,088,246 ngọc lục bảo I
55. 1,087,022 -
56. 1,083,089 ngọc lục bảo IV
57. 1,081,160 Bạch Kim IV
58. 1,057,339 ngọc lục bảo IV
59. 1,054,046 Bạch Kim IV
60. 1,053,173 Đồng IV
61. 1,034,558 Kim Cương II
62. 1,034,292 ngọc lục bảo IV
63. 1,032,854 -
64. 1,018,185 -
65. 1,016,895 Kim Cương I
66. 1,007,878 Đồng III
67. 991,910 -
68. 991,293 Bạc I
69. 985,214 -
70. 978,001 Bạc IV
71. 953,729 Bạc II
72. 952,390 -
73. 951,405 Bạch Kim IV
74. 949,298 ngọc lục bảo III
75. 947,897 -
76. 946,743 Bạch Kim IV
77. 940,596 Bạch Kim III
78. 938,311 Kim Cương II
79. 936,314 -
80. 932,177 Đồng IV
81. 930,965 -
82. 930,224 Bạc IV
83. 926,192 ngọc lục bảo IV
84. 925,847 Vàng II
85. 924,575 -
86. 924,409 Kim Cương IV
87. 922,415 Bạc IV
88. 916,231 Đồng I
89. 910,132 -
90. 907,653 Bạch Kim III
91. 904,324 -
92. 904,124 -
93. 892,244 Bạch Kim IV
94. 887,272 Vàng II
95. 884,500 ngọc lục bảo II
96. 883,501 Bạc IV
97. 880,680 -
98. 875,993 Bạch Kim IV
99. 875,021 Vàng III
100. 870,593 ngọc lục bảo IV