Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,123,397 ngọc lục bảo III
2. 3,470,655 -
3. 3,184,915 Kim Cương III
4. 2,975,349 Bạch Kim III
5. 2,878,632 Vàng II
6. 2,799,704 Kim Cương III
7. 2,782,100 ngọc lục bảo II
8. 2,770,412 Cao Thủ
9. 2,708,421 Kim Cương IV
10. 2,700,866 -
11. 2,697,970 -
12. 2,664,929 -
13. 2,657,974 Bạc II
14. 2,648,029 -
15. 2,533,294 Bạc II
16. 2,515,120 Kim Cương III
17. 2,441,711 -
18. 2,417,567 -
19. 2,400,091 Bạch Kim IV
20. 2,322,233 -
21. 2,319,693 Kim Cương IV
22. 2,270,750 Kim Cương II
23. 2,203,311 -
24. 2,193,624 -
25. 2,192,033 Bạch Kim III
26. 2,159,114 Bạch Kim I
27. 2,117,025 -
28. 2,115,027 -
29. 2,099,604 Kim Cương IV
30. 2,096,694 ngọc lục bảo III
31. 2,017,768 Kim Cương II
32. 2,010,192 -
33. 2,009,547 ngọc lục bảo II
34. 1,994,254 Sắt II
35. 1,992,953 Kim Cương II
36. 1,986,558 Vàng IV
37. 1,967,206 Kim Cương II
38. 1,961,857 ngọc lục bảo II
39. 1,960,775 -
40. 1,959,921 Bạch Kim II
41. 1,947,467 Bạch Kim IV
42. 1,927,074 -
43. 1,913,326 Kim Cương III
44. 1,908,872 Vàng III
45. 1,906,783 Đồng I
46. 1,885,538 Vàng III
47. 1,871,287 -
48. 1,868,701 Bạch Kim III
49. 1,862,897 -
50. 1,859,034 Vàng IV
51. 1,832,483 -
52. 1,831,923 -
53. 1,830,236 Kim Cương IV
54. 1,824,349 -
55. 1,823,109 Kim Cương IV
56. 1,822,288 -
57. 1,819,652 ngọc lục bảo III
58. 1,792,891 -
59. 1,791,874 -
60. 1,791,664 -
61. 1,790,281 -
62. 1,781,134 -
63. 1,730,947 ngọc lục bảo II
64. 1,721,803 -
65. 1,711,283 -
66. 1,707,837 -
67. 1,699,675 Bạch Kim III
68. 1,695,930 -
69. 1,678,485 -
70. 1,668,813 Kim Cương III
71. 1,665,746 Bạch Kim II
72. 1,657,857 -
73. 1,655,470 -
74. 1,642,609 Kim Cương IV
75. 1,631,903 -
76. 1,618,005 Bạch Kim III
77. 1,614,148 -
78. 1,610,400 -
79. 1,596,863 -
80. 1,592,207 ngọc lục bảo IV
81. 1,569,879 -
82. 1,564,201 -
83. 1,560,148 ngọc lục bảo IV
84. 1,559,168 Kim Cương IV
85. 1,559,049 Vàng III
86. 1,558,445 -
87. 1,548,525 ngọc lục bảo I
88. 1,546,636 Bạch Kim I
89. 1,538,650 -
90. 1,536,242 -
91. 1,519,166 -
92. 1,513,595 -
93. 1,509,255 Cao Thủ
94. 1,505,853 -
95. 1,502,143 -
96. 1,493,637 -
97. 1,488,552 -
98. 1,481,744 ngọc lục bảo III
99. 1,478,732 -
100. 1,470,858 Vàng IV