Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,318,952 -
2. 2,293,268 -
3. 2,271,989 ngọc lục bảo I
4. 2,206,947 Bạc IV
5. 2,141,789 ngọc lục bảo III
6. 2,077,789 Kim Cương III
7. 1,819,970 -
8. 1,611,203 Cao Thủ
9. 1,592,861 -
10. 1,463,600 Bạc I
11. 1,420,037 -
12. 1,370,688 -
13. 1,223,473 -
14. 1,179,191 -
15. 1,034,553 -
16. 1,018,948 -
17. 1,003,496 Bạch Kim IV
18. 939,413 -
19. 901,811 Kim Cương III
20. 893,628 -
21. 890,338 -
22. 879,206 -
23. 874,449 Vàng I
24. 874,392 -
25. 872,016 -
26. 866,209 -
27. 857,530 -
28. 853,763 -
29. 843,998 -
30. 832,481 -
31. 832,246 -
32. 814,956 -
33. 806,347 Vàng II
34. 805,483 -
35. 804,532 -
36. 788,717 -
37. 775,646 -
38. 773,346 -
39. 769,548 ngọc lục bảo IV
40. 765,169 -
41. 753,651 -
42. 749,255 -
43. 748,846 -
44. 746,725 -
45. 746,698 -
46. 738,875 -
47. 737,972 -
48. 735,618 -
49. 729,704 -
50. 712,353 Bạch Kim I
51. 710,018 -
52. 706,040 -
53. 705,252 -
54. 704,950 -
55. 698,070 -
56. 696,294 -
57. 693,202 -
58. 693,045 Sắt I
59. 692,936 -
60. 685,466 -
61. 680,471 -
62. 669,930 -
63. 665,387 ngọc lục bảo I
64. 664,109 -
65. 660,986 -
66. 656,153 -
67. 651,597 -
68. 647,859 Kim Cương I
69. 644,927 ngọc lục bảo I
70. 643,850 -
71. 642,502 -
72. 641,923 ngọc lục bảo I
73. 636,527 -
74. 635,759 -
75. 634,175 Vàng III
76. 633,665 ngọc lục bảo I
77. 633,337 ngọc lục bảo IV
78. 632,392 ngọc lục bảo III
79. 624,489 Bạc IV
80. 621,394 -
81. 620,556 -
82. 614,247 -
83. 614,099 -
84. 613,208 -
85. 611,388 Kim Cương III
86. 609,069 -
87. 608,164 Bạch Kim IV
88. 607,708 Bạch Kim I
89. 607,317 Đồng III
90. 602,861 -
91. 601,623 -
92. 596,157 -
93. 591,781 -
94. 591,198 Bạc II
95. 586,488 -
96. 585,660 -
97. 582,739 -
98. 580,401 -
99. 575,498 -
100. 575,111 Bạc I